Pháp Luật Doanh Nghiệp

Tư cách pháp nhân của công ty cổ phần được xác lập từ khi nào?

Tư cách pháp nhân là yếu tố nền tảng để một doanh nghiệp có đầy đủ quyền và nghĩa vụ pháp lý trong hoạt động kinh doanh. Với loại hình công ty cổ phần – một trong những mô hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay – việc xác định chính xác thời điểm có tư cách pháp nhân là điều kiện quan trọng để đảm bảo các giao dịch, hợp đồng và nghĩa vụ phát sinh hợp pháp. 

Vậy công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ khi nào? Bài viết sau sẽ phân tích chi tiết căn cứ theo Luật Doanh nghiệp 2020, đồng thời chỉ ra ý nghĩa thực tiễn của tư cách pháp nhân trong hoạt động của doanh nghiệp.

tư cách pháp nhân

Quy định pháp lý về tư cách pháp nhân của công ty cổ phần

Theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần là doanh nghiệp có vốn điều lệ chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần. Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức và chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

Khoản 2 Điều 111 quy định rõ: “Công ty cổ phần có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.”

Điều này có nghĩa, ngay sau khi cơ quan đăng ký kinh doanh cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cổ phần được công nhận là một pháp nhân độc lập, tách biệt với cá nhân hay tổ chức góp vốn thành lập. Từ thời điểm đó, công ty có thể nhân danh mình tham gia các giao dịch dân sự, ký hợp đồng, sở hữu tài sản, chịu trách nhiệm trước pháp luật và có đầy đủ quyền, nghĩa vụ của một chủ thể pháp lý.

Xem thêm: Sáp nhập doanh nghiệp – làm rõ khái niệm, điều kiện và quy trình sáp nhập từ A đến Z

Ý nghĩa của việc công ty cổ phần có tư cách pháp nhân

tư cách pháp nhân

Việc xác lập tư cách pháp nhân không chỉ mang tính hình thức mà còn có nhiều ý nghĩa thực tiễn quan trọng:

  • Xác định sự độc lập về tài sản và trách nhiệm: Công ty cổ phần chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình, tách biệt với tài sản của cổ đông. Các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, tránh rủi ro liên đới bằng tài sản cá nhân.

  • Tạo điều kiện tham gia giao dịch: Khi đã có tư cách pháp nhân, công ty cổ phần có quyền ký kết hợp đồng, vay vốn, mở tài khoản ngân hàng, phát hành cổ phần hoặc trái phiếu.

  • Củng cố niềm tin đối tác: Đối tác, khách hàng và nhà đầu tư chỉ công nhận doanh nghiệp có tư cách pháp nhân là chủ thể giao dịch hợp pháp. Điều này tạo niềm tin và uy tín trên thị trường.

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Tư cách pháp nhân là căn cứ để cơ quan Nhà nước quản lý hoạt động doanh nghiệp, từ nghĩa vụ thuế đến việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Những nhầm lẫn thường gặp về tư cách pháp nhân của công ty cổ phần

Trong thực tế, nhiều cá nhân có mong muốn thành lập công ty cổ phần nhưng lại hiểu sai về thời điểm được công nhận tư cách pháp nhân, dẫn đến rủi ro:

  • Nhầm lẫn giữa đăng ký kinh doanh và đăng ký góp vốn: Một số người cho rằng chỉ cần góp đủ vốn điều lệ là công ty đã có tư cách pháp nhân. Trên thực tế, phải có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thì pháp nhân mới hình thành.

  • Ký hợp đồng trước khi có giấy phép: Có trường hợp cổ đông sáng lập ký hợp đồng nhân danh công ty trước ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Hành vi này khiến hợp đồng không có giá trị pháp lý, tiềm ẩn tranh chấp.

  • Chưa phân biệt giữa tư cách pháp nhân và tư cách chủ thể chịu thuế: Công ty chỉ trở thành đối tượng nộp thuế khi được công nhận là pháp nhân. Nếu chưa có tư cách pháp nhân, cơ quan thuế không chấp nhận các giao dịch.

Những nhầm lẫn trên có thể gây hậu quả nghiêm trọng như vô hiệu hợp đồng, mất uy tín và thậm chí phát sinh trách nhiệm pháp lý cá nhân của cổ đông.

Xem thêm: Công ty Tạm Ngừng Hoạt động Muốn Hoạt động Lại: Thủ Tục Cần Biết

Thực tiễn áp dụng tư cách pháp nhân trong hoạt động công ty cổ phần

tư cách pháp nhân

Khi đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cổ phần có tư cách pháp nhân và được hưởng các quyền quan trọng:

  • Quyền sở hữu tài sản: Công ty có thể đứng tên sở hữu bất động sản, phương tiện vận tải, tài sản trí tuệ.

  • Quyền ký kết hợp đồng: Công ty có thể nhân danh mình ký hợp đồng thương mại, lao động, hợp đồng tín dụng.

  • Quyền phát hành chứng khoán: Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phần, trái phiếu để huy động vốn, điều mà nhiều loại hình khác không được phép.

  • Quyền khởi kiện và bị kiện: Công ty có thể khởi kiện hoặc bị kiện tại Tòa án nhân danh pháp nhân.

Việc công ty cổ phần có tư cách pháp nhân từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp giúp đảm bảo rõ ràng trong các quan hệ pháp luật, đồng thời bảo vệ quyền lợi cho cả công ty và các bên liên quan.

Xem thêm: Doanh Nghiệp Mới Thành Lập Cần Làm Gì? – Luật Sư Giải Đáp

Kết luận

Tư cách pháp nhân của công ty cổ phần được xác lập kể từ ngày doanh nghiệp được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, theo Điều 111 Luật Doanh nghiệp 2020. Đây là dấu mốc quan trọng, đánh dấu sự ra đời hợp pháp của doanh nghiệp và là cơ sở để công ty tham gia các giao dịch dân sự, thương mại một cách độc lập.

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *