Pháp Luật Doanh Nghiệp

NHÂN VIÊN THỬ VIỆC CÓ PHẢI ĐÓNG BẢO HIỂM XÃ HỘI KHÔNG?

Bạn vừa được nhận việc ở một công ty mới và đang trong giai đoạn thử việc? Một trong những băn khoăn lớn nhất của người lao động lúc này là liệu mình có phải đóng bảo hiểm xã hội khi thử việc hay không, và nếu không thì quyền lợi của mình sẽ được đảm bảo như thế nào. Đây là thắc mắc rất phổ biến, bởi bảo hiểm xã hội là quyền lợi quan trọng gắn liền với các chế độ ốm đau, thai sản, hưu trí. Hãy cùng Luật An Khang phân tích rõ ràng, dựa trên căn cứ pháp luật hiện hành, để bạn hiểu và yên tâm hơn trong giai đoạn thử việc.

Xem thêm: Đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội lần đầu: Hướng dẫn đầy đủ từ A-Z dành cho doanh nghiệp và cá nhân

Quy định về thử việc theo Bộ luật Lao động 2019

Khi tuyển dụng nhân sự, vấn đề thử việc là mối quan tâm của cả người lao động và người sử dụng lao động. Bộ luật Lao động 2019, tại Điều 24, đã quy định rõ về hình thức, nội dung và giới hạn áp dụng thử việc như sau:

Hình thức thỏa thuận thử việc

Người lao động và doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai cách:

  • Ghi nội dung thử việc trực tiếp trong hợp đồng lao động; hoặc
  • Ký kết hợp đồng thử việc riêng.

Như vậy, doanh nghiệp có thể linh hoạt nhưng vẫn đảm bảo quyền và nghĩa vụ hợp pháp.

Nội dung chính của hợp đồng thử việc

Một hợp đồng thử việc hợp pháp cần bao gồm tối thiểu các thông tin sau:

  • Thời gian thử việc: Thỏa thuận cụ thể giữa hai bên, nhưng phải tuân thủ giới hạn tối đa theo Điều 25 Bộ luật Lao động (tùy chức danh công việc).
  • Thông tin doanh nghiệp và người ký kết: Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động; họ tên, chức danh của người đại diện ký kết.
  • Thông tin người lao động: Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số CCCD/CMND hoặc hộ chiếu.
  • Công việc và địa điểm làm việc: Xác định rõ vị trí, chức danh, nơi thực hiện công việc.
  • Thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi: Lịch làm việc cụ thể, quyền nghỉ ngơi, nghỉ lễ, nghỉ phép.
  • Trang bị bảo hộ lao động (nếu có): Quy định trách nhiệm cung cấp phương tiện bảo hộ để đảm bảo an toàn lao động.

Trường hợp không áp dụng thử việc

Pháp luật quy định rõ: không áp dụng thử việc đối với hợp đồng có thời hạn dưới 01 tháng. Điều này nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động khi thời gian làm việc quá ngắn, không đủ để đánh giá năng lực qua giai đoạn thử việc.

Tóm lại: Bộ luật Lao động 2019 cho phép doanh nghiệp và người lao động linh hoạt lựa chọn hình thức thỏa thuận thử việc. Tuy nhiên, hợp đồng thử việc cần đầy đủ các nội dung cơ bản và không áp dụng trong trường hợp ký hợp đồng dưới 1 tháng. Việc nắm rõ quy định này giúp cả hai bên hạn chế tranh chấp, đồng thời đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người lao động.

Căn cứ pháp lý về việc đóng bảo hiểm xã hội đối với người lao động thử việc

Theo Điều 2 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người làm việc theo hợp đồng lao động từ đủ 01 tháng trở lên thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều doanh nghiệp và người lao động vẫn thường ký hợp đồng thử việc tách biệt với hợp đồng lao động chính thức.

Đáng chú ý, Nghị định 145/2020/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết Bộ luật Lao động 2019 quy định: hợp đồng thử việc chỉ được áp dụng trong một thời gian nhất định (tối đa 180 ngày tùy vị trí) và không được xem là hợp đồng lao động nếu ký riêng biệt.

Quy định về bảo hiểm xã hội trong thời gian thử việc trước 01/7/2025

Theo Điều 2 Luật Bảo hiểm xã hội 2014, người lao động thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc bao gồm:

  • Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, xác định thời hạn.
  • Người làm việc theo hợp đồng lao động mùa vụ hoặc công việc nhất định từ 01 tháng trở lên.

👉 Như vậy, trong giai đoạn thử việc bằng hợp đồng thử việc riêng thì người lao động không thuộc đối tượng đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc.

Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp và người lao động thỏa thuận thử việc trong hợp đồng lao động (theo Điều 24 Bộ luật Lao động 2019) với thời hạn từ 01 tháng trở lên, thì người lao động vẫn phải đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc như bình thường.

Ví dụ:
Anh A ký hợp đồng lao động 12 tháng, trong đó có 02 tháng thử việc. Trong trường hợp này, anh A vẫn được tính là đối tượng đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc, kể cả trong thời gian thử việc.

Từ ngày 01/7/2025: Quy định mới về BHXH đối với nhân viên thử việc

Theo Điều 3 Nghị định 158/2025/NĐ-CP, đã có sự thay đổi quan trọng:

  • Người lao động làm việc theo hợp đồng thử việc không thuộc đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.

Điều này có nghĩa là, kể từ 01/7/2025, dù thử việc 1 tháng, 2 tháng hay hơn, người lao động ký hợp đồng thử việc vẫn không phải đóng BHXH.

Quy định mới này giúp phân biệt rõ ràng giữa hợp đồng thử việc và hợp đồng lao động, tránh trường hợp áp dụng thiếu thống nhất. Và nói một cách dễ hiểu, nếu bạn chỉ ký hợp đồng thử việc thì sẽ chưa phải đóng BHXH. Nhưng nếu thử việc được ghi ngay trong hợp đồng lao động chính thức, thì vẫn tính như lao động chính thức và phải đóng BHXH.

Xem thêm: Cập nhật tỷ lệ đóng BHXH từ 1/7/2025 cho người lao động và doanh nghiệp

Quyền lợi của người lao động trong thời gian thử việc

Mặc dù trong giai đoạn thử việc không đóng BHXH, nhưng người lao động vẫn có những quyền lợi nhất định được pháp luật bảo vệ:

  • Tiền lương thử việc: Theo Bộ luật Lao động 2019, mức lương thử việc do hai bên thỏa thuận nhưng ít nhất phải bằng 85% mức lương của công việc đó.
  • Quyền chấm dứt thử việc: Người lao động có thể chấm dứt hợp đồng thử việc bất cứ lúc nào mà không cần báo trước, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • Quyền được ký hợp đồng lao động chính thức: Nếu thử việc đạt yêu cầu, người sử dụng lao động bắt buộc phải ký hợp đồng lao động với người lao động.

Ví dụ: Chị D thử việc 02 tháng tại công ty marketing. Trong giai đoạn này, chị không phải đóng BHXH, nhưng vẫn hưởng mức lương ≥85% và có quyền nghỉ việc ngay mà không bồi thường.

Điểm quan trọng mà người lao động cần nhớ: thời gian thử việc không được tính đóng BHXH, do đó cũng không được cộng dồn vào thời gian tham gia BHXH để tính chế độ sau này.

Những lợi ích khi tham gia BHXH bắt buộc sau thử việc

Khi tham gia BHXH bắt buộc, người lao động được hưởng đầy đủ các chế độ theo quy định tại Điều 4 Luật BHXH 2014 và tiếp tục được khẳng định trong Luật BHXH 2024, bao gồm:

  1. Chế độ ốm đau: Nghỉ việc do ốm đau, có xác nhận của cơ sở y tế, sẽ được hưởng trợ cấp.
  2. Chế độ thai sản: Cả lao động nữ và nam (khi vợ sinh con) đều có quyền lợi., đều được hưởng quyền lợi.
  3. Chế độ tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp: Được hỗ trợ chi phí điều trị và trợ cấp khi gặp rủi ro trong quá trình làm việc.
  4. Chế độ hưu trí và tử tuất: Đảm bảo quyền lợi lâu dài cho người lao động khi đến tuổi nghỉ hưu hoặc trong trường hợp rủi ro.

Ví dụ: Anh C đang trong hợp đồng lao động (có thử việc 02 tháng) và tham gia BHXH bắt buộc. Khi bị tai nạn trong quá trình làm việc, anh C được hưởng chế độ tai nạn lao động, chi trả chi phí điều trị và trợ cấp theo tỷ lệ suy giảm khả năng lao động.

Xem thêm: Thủ tục đăng ký bảo hiểm xã hội cho công ty mới thành lập: Doanh nghiệp cần biết gì?

Kết luận

Quy định về việc nhân viên thử việc có phải đóng BHXH đang thay đổi theo từng giai đoạn pháp luật. Trước ngày 01/7/2025, nếu thời gian thử việc được thỏa thuận trong hợp đồng lao động từ 01 tháng trở lên thì người lao động thuộc diện đóng BHXH bắt buộc. Tuy nhiên, kể từ 01/7/2025, khi áp dụng Nghị định 158/2025/NĐ-CP, mọi trường hợp ký hợp đồng thử việc sẽ không còn phải tham gia BHXH, giúp cả người lao động và doanh nghiệp dễ dàng hơn trong quá trình quản lý.

👉 Như vậy, để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh rủi ro khi ký kết hợp đồng, người lao động nên nắm rõ quy định mới. Nếu bạn còn băn khoăn về việc đóng BHXH trong giai đoạn thử việc hoặc cần được tư vấn chi tiết về hợp đồng lao động, hãy liên hệ Luật & Kế toán An Khang qua hotline 0936 149 833 để được hỗ trợ nhanh chóng và miễn phí.

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *