Điều kiện đăng ký ngành nghề kinh doanh là gì?
Điều kiện đăng ký ngành nghề kinh doanh là một trong những yếu tố quan trọng mà cá nhân, tổ chức cần nắm rõ trước khi thành lập doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh tại Việt Nam. Việc lựa chọn đúng ngành nghề và đáp ứng đủ các điều kiện pháp lý không chỉ giúp hoạt động kinh doanh diễn ra suôn sẻ mà còn tránh được các rủi ro pháp lý trong quá trình hoạt động. Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động, mỗi ngành nghề sẽ có những yêu cầu riêng về giấy phép, chứng chỉ hành nghề, vốn pháp định hoặc điều kiện về nhân sự. Trong bài viết này, Luật An Khang sẽ tổng hợp chi tiết các điều kiện cần thiết khi đăng ký ngành nghề kinh doanh theo quy định mới nhất, giúp quý doanh nghiệp dễ dàng chuẩn bị hồ sơ và thủ tục một cách chính xác, hợp pháp.
Ngành nghề kinh doanh là gì
Ngành nghề kinh doanh là lĩnh vực hoạt động kinh tế cụ thể mà doanh nghiệp lựa chọn để tạo ra lợi nhuận. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp lý, đây không chỉ là thông tin xuất hiện trên giấy phép, mà còn là tuyên bố chính thức về phạm vi hoạt động của doanh nghiệp trước Nhà nước và xã hội.
Việc đăng ký ngành nghề kinh doanh có vai trò:
- Xác định phạm vi hoạt động hợp pháp: Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động trong phạm vi ngành nghề đã đăng ký; mọi hành vi vượt quá có thể bị coi là trái luật.
- Làm cơ sở quản lý nhà nước: Cơ quan thuế, thị trường, kế hoạch và đầu tư căn cứ vào ngành nghề để áp dụng mức thuế, giám sát chất lượng và quy hoạch phát triển phù hợp.
Phân loại ngành nghề kinh doanh
Theo Khoản 1 Điều 7 Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được tự do kinh doanh trong những ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Tuy nhiên, có một số lĩnh vực yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện nhất định mới được phép hoạt động, gọi là ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Những điều kiện này có thể bao gồm: giấy phép con, vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, tiêu chuẩn kỹ thuật, điều kiện về an ninh trật tự, phòng cháy chữa cháy, vệ sinh an toàn thực phẩm…
Ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam được phân loại và mã hóa theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (VSIC) do Tổng cục Thống kê ban hành. Khi đăng ký kinh doanh, cá nhân/tổ chức cần chọn đúng mã ngành nghề phù hợp với lĩnh vực mình sẽ hoạt động, dựa trên hệ thống phân ngành từ cấp 1 đến cấp 5. Từ đó có thể phân loại ngành nghề kinh doanh thành 03 nhóm chính:
- Ngành nghề cấm đầu tư kinh doanh: Là những lĩnh vực bị pháp luật nghiêm cấm tuyệt đối do gây nguy hại đến sức khỏe cộng đồng, đạo đức xã hội, trật tự an ninh và môi trường. Ví dụ: kinh doanh ma túy, mại dâm, mua bán người, hóa chất cấm, sinh sản vô tính trên người…
( Điều 6 Luật Đầu tư 2020 sửa đổi bổ sung 2022, 2024 sau đây gọi là Luật Đầu tư 2020).
- Ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Là nhóm ngành doanh nghiệp được phép hoạt động nhưng phải đáp ứng một hoặc nhiều điều kiện nhất định như: vốn pháp định, giấy phép con, chứng chỉ hành nghề, tiêu chuẩn kỹ thuật, điều kiện về an ninh, vệ sinh, phòng cháy chữa cháy… Ví dụ: ngân hàng, bảo hiểm, giáo dục, bệnh viện, vận tải, dịch vụ bảo vệ, du lịch lữ hành…
( Điều 7 Luật Đầu tư 2020).
- Ngành nghề kinh doanh không có điều kiện (tự do kinh doanh): Là các ngành nghề mà cá nhân, tổ chức được tự do đăng ký và hoạt động mà không cần đáp ứng điều kiện đặc biệt nào. Đây là nhóm phổ biến nhất đối với startup và doanh nghiệp nhỏ. Ví dụ: lập trình phần mềm, thiết kế đồ họa, bán lẻ hàng tiêu dùng, sửa chữa điện tử, dịch vụ ăn uống thông thường…
Nắm rõ ba nhóm ngành nghề kinh doanh này giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, rút ngắn thời gian hoàn tất thủ tục và tối ưu hóa chiến lược đầu tư ngay từ đầu.
Xem thêm: Lựa chọn ngành nghề kinh doanh: Hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp khởi nghiệp
Điều kiện đăng ký ngành nghề kinh doanh
3.1 Ngành, nghề đăng ký không được thuộc danh mục cấm đầu tư kinh doanh
Theo Điều 6 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp chỉ được phép đăng ký và hoạt động trong các ngành nghề được pháp luật cho phép. Những ngành, nghề nằm trong danh mục cấm đầu tư kinh doanh tuyệt đối không được phép đăng ký dưới bất kỳ hình thức nào. Cụ thể, có bốn nhóm ngành nghề bị nghiêm cấm, bao gồm:
- Kinh doanh các chất ma túy: Bao gồm việc sản xuất, vận chuyển, tàng trữ hoặc buôn bán các chất ma túy và tiền chất ma túy vì mục đích thương mại.
- Kinh doanh các loại hóa chất và khoáng vật cấm: Là các loại chất có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe, môi trường hoặc an ninh, quốc phòng.
- Kinh doanh mẫu vật của các loài động vật, thực vật hoang dã quý hiếm: Bao gồm việc buôn bán, trao đổi, hoặc sử dụng làm nguyên liệu các loại động vật, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng, thuộc nhóm được bảo vệ theo Công ước CITES hoặc pháp luật Việt Nam.
- Kinh doanh dịch vụ vi phạm đạo đức, nhân quyền và y đức: Bao gồm mại dâm, mua bán người, mô – bộ phận cơ thể người, hoặc sinh sản vô tính trên người.
3.2 Tuân thủ quy định đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Theo Điều 7 Luật Đầu tư 2020, có 227 ngành, nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, được liệt kê chi tiết trong Phụ lục IV của Luật. Đây là những ngành, nghề mà Nhà nước yêu cầu tổ chức, cá nhân khi tham gia kinh doanh phải đáp ứng một hoặc nhiều điều kiện nhất định, nhằm đảm bảo:
- Trật tự, an toàn xã hội;
- Sức khỏe cộng đồng;
- Đạo đức xã hội;
- An ninh quốc gia;
- Bảo vệ môi trường;
- Quyền và lợi ích hợp pháp của người tiêu dùng.
Các điều kiện có thể bao gồm:
- Yêu cầu về vốn pháp định: Là mức vốn tối thiểu phải có để được phép hoạt động (ví dụ: ngân hàng, bảo hiểm, kinh doanh bất động sản…).
- Chứng chỉ hành nghề: Áp dụng đối với người quản lý hoặc người trực tiếp thực hiện chuyên môn trong một số ngành như luật, y, dược, kế toán, kiểm toán…
- Giấy phép con: Là giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh được cấp bởi cơ quan chuyên ngành, ví dụ: giấy phép phòng cháy chữa cháy, giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm…
- Yêu cầu về cơ sở vật chất, kỹ thuật, quy trình vận hành: Đảm bảo doanh nghiệp có đủ năng lực để hoạt động ổn định, không gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội.
- Điều kiện về an ninh, môi trường và an toàn lao động: Đặc biệt áp dụng với các ngành nghề có nguy cơ cao như sản xuất hóa chất, khai thác khoáng sản, vận tải, kho bãi…
Việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện này là yêu cầu bắt buộc trước và trong quá trình hoạt động. Nếu doanh nghiệp không đáp ứng, cơ quan chức năng có quyền đình chỉ, thu hồi giấy phép hoặc xử phạt theo quy định pháp luật.
3.3 Sử dụng đúng mã ngành theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
Khi đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp bắt buộc phải chọn và ghi đúng mã ngành nghề theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam do Thủ tướng Chính phủ ban hành tại Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg.
Doanh nghiệp cần lựa chọn mã ngành phù hợp, chính xác và đầy đủ với nội dung hoạt động thực tế. Việc sử dụng sai mã ngành hoặc kê khai thiếu có thể dẫn đến việc:
- Hồ sơ bị trả lại hoặc từ chối cấp phép;
- Gặp khó khăn trong việc xin cấp giấy phép con, xin ưu đãi đầu tư hoặc hoàn thiện thủ tục hành chính sau này;
- Gây nhầm lẫn trong quá trình kiểm tra, thanh tra hoặc kê khai thuế.
3.4 Ngành nghề phải được ghi rõ trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp
Theo quy định tại Điều 23 của Luật Doanh nghiệp 2020, thông tin về ngành, nghề kinh doanh là một trong những nội dung bắt buộc phải có trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp, và sẽ được ghi nhận trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN).
Khi kê khai, doanh nghiệp cần đảm bảo:
- Ngành nghề phù hợp với định hướng hoạt động thực tế;
- Mã ngành được ghi đúng theo hệ thống ngành nghề quốc gia;
- Không trùng lặp hoặc mâu thuẫn giữa các ngành nghề đã khai báo;
- Trường hợp có thay đổi, bổ sung ngành nghề, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục thay đổi đăng ký doanh nghiệp theo Điều 31 Luật Doanh nghiệp 2020 và thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh.
Việc không đăng ký đầy đủ ngành nghề mà vẫn tiến hành hoạt động kinh doanh có thể bị xem là hành vi vi phạm và bị xử lý hành chính, tạm ngừng hoặc thu hồi giấy phép.
Lưu ý khi đăng ký ngành nghề kinh doanh
Khi lựa chọn và kê khai ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Chỉ nên đăng ký những ngành nghề có kế hoạch triển khai thực tế, tránh kê khai tràn lan gây khó khăn trong quản lý và rủi ro về thuế hoặc pháp lý.
- Không sử dụng tên ngành nghề bị cấm hoặc chưa đủ điều kiện hoạt động để đặt tên doanh nghiệp, tránh gây hiểu lầm và bị từ chối cấp phép.
- Luôn cập nhật quy định pháp luật mới nhất liên quan đến danh mục ngành nghề, điều kiện kinh doanh và thủ tục đăng ký.
- Tư vấn pháp lý là cần thiết đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực có điều kiện hoặc có yếu tố nước ngoài.
Như vậy, Luật An Khang đã cung cấp cho Quý doanh nghiệp cái nhìn toàn diện về điều kiện đăng ký ngành nghề kinh doanh – bao gồm những yêu cầu pháp lý cần đáp ứng, phạm vi ngành nghề được phép hoạt động và quy trình thực hiện theo đúng quy định pháp luật. Việc nắm rõ và đáp ứng đầy đủ điều kiện đăng ký ngành nghề kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp khởi đầu thuận lợi, mà còn đảm bảo tính hợp pháp, nâng cao uy tín và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.