Pháp Luật Kế Toán

Giá tính thuế GTGT đối với hoạt động gia công hàng hóa được xác định như thế nào theo Nghị định 118?

Câu hỏi bạn đọc gửi:
Anh Hùng (Đồng Nai) hỏi: “Tôi đang điều hành một cơ sở chuyên gia công sản phẩm may mặc xuất khẩu. Xin Luật An Khang cho biết giá tính thuế GTGT đối với hoạt động gia công hàng hóa được xác định ra sao theo Nghị định 118? Ngoài ra, nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu có phải chịu thuế GTGT không?”

Luật An Khang trả lời:

Giá tính thuế GTGT đối với hoạt động gia công hàng hóa

Căn cứ Điều 7 Nghị định 181/2025/NĐ-CP (hướng dẫn Luật Thuế GTGT 2024), giá tính thuế đối với hoạt động gia công hàng hóa được xác định như sau:

  • Giá tính thuế GTGTgiá gia công chưa có thuế giá trị gia tăng.
  • Giá gia công được hiểu là mức giá được thỏa thuận trong hợp đồng gia công, bao gồm:
    • Tiền công gia công;
    • Chi phí về nhiên liệu;
    • Chi phí vật liệu phụ;
    • Các chi phí khác phục vụ trực tiếp cho quá trình gia công.

Như vậy, khi doanh nghiệp hoặc cơ sở sản xuất thực hiện hoạt động gia công hàng hóa (cho đối tác trong nước hoặc nước ngoài), giá tính thuế GTGT không phải toàn bộ giá trị hàng hóa, mà chỉ là phần giá trị gia công đã thỏa thuận trong hợp đồng.

Ví dụ: Nếu hợp đồng gia công may mặc quy định doanh nghiệp được trả 200 triệu đồng, trong đó có 150 triệu là tiền công và 50 triệu là chi phí nguyên liệu phụ trợ (do bên nhận gia công tự mua), thì 200 triệu đồng chính là giá tính thuế GTGT.

Giá tính thuế GTGT đối với hoạt động gia công hàng hóa

Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất, gia công hàng hóa xuất khẩu có chịu thuế GTGT không?

Theo khoản 12 Điều 4 Nghị định 181/2025/NĐ-CP, đối tượng không chịu thuế GTGT bao gồm:

“Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất, gia công hàng hóa xuất khẩu theo hợp đồng sản xuất, gia công xuất khẩu ký kết với bên nước ngoài…”

Điều này có nghĩa là:

  • Các nguyên liệu, vật tư mà doanh nghiệp nhập khẩu để phục vụ việc sản xuất hoặc gia công hàng xuất khẩu theo hợp đồng đã ký với đối tác nước ngoài sẽ không thuộc diện chịu thuế GTGT.
  • Chính sách này nhằm khuyến khích hoạt động gia công xuất khẩu, giảm gánh nặng chi phí cho doanh nghiệp Việt Nam khi thực hiện hợp đồng với bên nước ngoài.

Do đó, anh Hùng có thể yên tâm rằng nguyên liệu nhập khẩu phục vụ gia công hàng xuất khẩu sẽ không phải nộp thuế GTGT. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hoạt động nhập khẩu này phải có hợp đồng gia công xuất khẩu rõ ràng với bên nước ngoài và đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý theo quy định.

Tóm lược căn cứ pháp lý liên quan

  • Luật Thuế giá trị gia tăng 2024.
  • Nghị định 181/2025/NĐ-CP:
    • Điều 7: Giá tính thuế GTGT đối với gia công hàng hóa.
    • Điều 4: Quy định đối tượng không chịu thuế GTGT (bao gồm nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất, gia công hàng hóa xuất khẩu).

Kết luận

  • Giá tính thuế GTGT đối với hoạt động gia công hàng hóa được xác định là giá gia công chưa có thuế GTGT, bao gồm tiền công, chi phí nhiên liệu, vật liệu phụ và chi phí khác phục vụ trực tiếp cho quá trình gia công.
  • Nguyên liệu nhập khẩu để sản xuất, gia công hàng hóa xuất khẩu theo hợp đồng ký với bên nước ngoài thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT.

Luật An Khang khuyến nghị doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ hợp đồng gia công, chứng từ nhập khẩu, và hồ sơ liên quan để chứng minh tính hợp pháp khi cơ quan thuế kiểm tra.

Trên đây là giải đáp của Luật An Khang cho câu hỏi: “Giá tính thuế GTGT đối với hoạt động gia công hàng hóa được xác định như thế nào theo Nghị định 118?”.
Nếu anh/chị còn thắc mắc hoặc cần dịch vụ tư vấn thuế – kế toán – pháp lý doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Luật An Khang để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

 

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *