Pháp Luật Kế Toán

Khấu trừ thuế GTGT: Quy định, điều kiện và cách tính mới nhất 2025

Trong hoạt động sản xuất – kinh doanh, khấu trừ thuế GTGT là cơ chế quan trọng giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí thuế, tránh tình trạng đánh thuế trùng và tăng khả năng cạnh tranh. Đây cũng là một trong những nội dung được pháp luật quy định rất chi tiết trong Luật Thuế Giá trị gia tăng và các nghị định hướng dẫn.

Vậy khấu trừ thuế GTGT là gì? Điều kiện để được khấu trừ thuế GTGT ra sao? Cách tính thuế GTGT phải nộp được thực hiện thế nào? Bài viết dưới đây của Luật An Khang sẽ cung cấp thông tin toàn diện, làm rõ các căn cứ pháp lý và những lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm vững.

Khấu trừ thuế GTGT là gì?

Khấu trừ thuế GTGT

Theo Luật Thuế Giá trị gia tăng số 48/2024/QH15, khấu trừ thuế GTGT là việc doanh nghiệp được trừ số thuế GTGT đầu vào (đã nộp khi mua hàng hóa, dịch vụ) khỏi số thuế GTGT đầu ra (thu được khi bán hàng hóa, dịch vụ) trước khi nộp cho Nhà nước.

Cơ chế này bảo đảm thuế chỉ đánh vào giá trị gia tăng thực tế của sản phẩm, không phải toàn bộ giá trị. Nhờ vậy, doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí vừa duy trì tính minh bạch trong quản lý thuế.

Mục đích của khấu trừ thuế GTGT

  • Tránh đánh thuế hai lần: Thuế chỉ áp dụng cho phần giá trị tăng thêm ở mỗi khâu sản xuất – lưu thông.
  • Tối ưu chi phí: Giảm số thuế phải nộp, cải thiện dòng tiền và lợi nhuận.
  • Tăng khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp có thể giảm giá thành sản phẩm, nâng cao lợi thế thị trường.
  • Khuyến khích đầu tư và tiêu dùng: Chi phí đầu vào giảm, thúc đẩy sản xuất – xuất khẩu.
  • Minh bạch hóa quản lý thuế: Cơ quan thuế dễ dàng kiểm tra nhờ hệ thống hóa đơn, chứng từ đầy đủ.

Căn cứ pháp lý về khấu trừ thuế GTGT

Các quy định hiện hành liên quan đến cơ chế khấu trừ thuế GTGT được nêu tại:

  • Luật Thuế Giá trị gia tăng số 48/2024/QH15 (có hiệu lực từ 01/01/2025).
  • Nghị định 181/2025/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều của Luật GTGT.
  • Các văn bản pháp luật khác có liên quan về hóa đơn điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt, thủ tục hải quan…

Việc tuân thủ các quy định này là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp được khấu trừ và hoàn thuế GTGT hợp pháp.

Điều kiện khấu trừ thuế GTGT

Khấu trừ thuế GTGT

Điều kiện khấu trừ thuế GTGT đầu vào được quy định tại Khoản 2, Điều 14 Luật GTGT 2024 và hướng dẫn chi tiết tại Mục 2 Chương III Nghị định 181/2025/NĐ-CP. Doanh nghiệp chỉ được khấu trừ khi đáp ứng đầy đủ các yêu cầu sau:

3.1. Đối với hàng hóa, dịch vụ trong nước

  • hóa đơn GTGT hợp pháp hoặc chứng từ nộp thuế ở khâu nhập khẩu.
  • chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt đối với hàng hóa, dịch vụ từ 5 triệu đồng trở lên (bao gồm cả thuế). Một số trường hợp đặc thù được Chính phủ cho phép thanh toán bằng tiền mặt.

Xem thêm: GTGT đầu vào cần chứng từ không dùng tiền mặt đối với giao dịch dưới 20 triệu VND?

3.2. Đối với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu

Ngoài các điều kiện trên, doanh nghiệp phải có thêm:

  • Hợp đồng ký kết với bên nước ngoài về việc bán, gia công hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ.
  • Hóa đơn bán hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu.
  • Chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt qua ngân hàng.
  • Tờ khai hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu (trừ trường hợp được miễn khai theo Luật Hải quan).
  • Các chứng từ liên quan khác: phiếu đóng gói, vận đơn, chứng từ bảo hiểm hàng hóa (nếu có).

Việc đảm bảo đầy đủ chứng từ hợp lệ là cơ sở để doanh nghiệp tránh bị loại trừ chi phí khi quyết toán thuế.

Thời hạn kê khai và khấu trừ thuế GTGT

Theo Điểm đ, Khoản 1, Điều 14 Luật Thuế GTGT 2024, thuế GTGT đầu vào phát sinh trong kỳ nào phải được kê khai, khấu trừ trong kỳ tính thuế đó.

  • Nếu số thuế GTGT đầu vào chưa khấu trừ hết, doanh nghiệp được chuyển sang kỳ tiếp theo.
  • Việc kê khai có thể thực hiện theo tháng hoặc theo quý, tùy quy mô doanh nghiệp và hình thức đăng ký với cơ quan thuế.

Như vậy, thời hạn kê khai và khấu trừ thuế GTGT gắn liền với chu kỳ khai thuế, đảm bảo tính liên tục và minh bạch trong quá trình hạch toán.

Cách tính thuế GTGT phải nộp

Khấu trừ thuế GTGT

Công thức tính số thuế GTGT phải nộp được pháp luật quy định rõ:

Thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ

Trong đó:

  • Thuế GTGT đầu ra = Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (ghi trên hóa đơn GTGT).
  • Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ = Tổng số thuế GTGT đã trả khi mua hàng hóa, dịch vụ phục vụ sản xuất kinh doanh.

Ví dụ minh họa:

  • Tháng 3/2024, Công ty A sản xuất quần áo để xuất khẩu.
    • Mua vải, phụ kiện trị giá 300 triệu đồng (thuế GTGT 10% = 30 triệu đồng).
    • Xuất khẩu quần áo cho đối tác nước ngoài trị giá 500 triệu đồng (thuế suất xuất khẩu 0%).

Số thuế GTGT phải nộp = 0 – 30 triệu = âm 30 triệu đồng.
Doanh nghiệp không những không phải nộp thuế mà còn được hoàn thuế 30 triệu đồng.

Ví dụ này cho thấy lợi ích rõ ràng của cơ chế khấu trừ, đặc biệt đối với doanh nghiệp xuất khẩu.

Lưu ý quan trọng khi thực hiện khấu trừ thuế GTGT

Để tránh rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý các vấn đề sau:

  • Lưu giữ hóa đơn, chứng từ hợp lệ: Đây là căn cứ pháp lý quan trọng nhất khi cơ quan thuế tiến hành kiểm tra.
  • Đối chiếu và điều chỉnh sai sót kịp thời: Nếu phát hiện hóa đơn GTGT có sai sót, doanh nghiệp cần lập biên bản và điều chỉnh ngay.
  • Tránh giao dịch với doanh nghiệp rủi ro: Cơ quan thuế thường công bố danh sách doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm. Nếu mua bán với các đơn vị này, hóa đơn có thể bị loại khỏi diện khấu trừ.
  • Áp dụng đúng quy định về thanh toán không dùng tiền mặt: Đặc biệt đối với giao dịch từ 5 triệu đồng trở lên.
  • Theo dõi sát thời hạn kê khai để không bỏ lỡ quyền lợi khấu trừ và hoàn thuế.

Xem thêm: Quy định mới về thuế GTGT năm 2025

 Kết luận

Qua phân tích trên, có thể thấy khấu trừ thuế GTGT là một trong những cơ chế then chốt giúp doanh nghiệp:

  • Giảm chi phí thuế, tăng dòng tiền.
  • Đảm bảo minh bạch trong quản lý tài chính.
  • Tận dụng chính sách ưu đãi, đặc biệt trong hoạt động xuất khẩu.

Tuy nhiên, để được khấu trừ hợp pháp, doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ các điều kiện khấu trừ thuế GTGT, thực hiện đúng thời hạn kê khai và khấu trừ thuế GTGT, cũng như áp dụng chính xác cách tính thuế GTGT phải nộp.

Trong bối cảnh các quy định pháp luật liên tục cập nhật, việc có sự đồng hành từ các đơn vị tư vấn pháp lý uy tín như Luật An Khang sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, tận dụng tối đa lợi ích từ chính sách thuế.

Nếu bạn đang cần tư vấn chi tiết về khấu trừ thuế GTGT, hoàn thuế GTGT hoặc hỗ trợ thủ tục về hóa đơn – thuế, hãy liên hệ ngay với Luật An Khang để được đội ngũ luật sư và chuyên gia thuế hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất.

 

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *