Pháp Luật Doanh Nghiệp

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư – Nhà đầu tư nước ngoài có trường hợp nào được miễn thủ tục?

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là căn cứ pháp lý quan trọng để nhà đầu tư nước ngoài được phép triển khai dự án tại Việt Nam. Theo Luật Đầu tư 2020, hầu hết các dự án của nhà đầu tư nước ngoài đều bắt buộc phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, song cũng có một số hình thức đầu tư được miễn thủ tục này. 

Vậy cụ thể, nhà đầu tư nước ngoài khi nào không cần thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư? Bài viết dưới đây của Luật An Khang sẽ phân tích chi tiết căn cứ pháp lý, các trường hợp áp dụng và nội dung của Giấy chứng nhận để bạn đọc nắm rõ.

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Khái niệm và vai trò của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Theo khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân mang quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài, tham gia hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam. Để được triển khai dự án, nhà đầu tư cần xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư – văn bản xác nhận thông tin dự án và quyền thực hiện đầu tư.

Vai trò của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư không chỉ dừng lại ở việc hợp thức hóa hoạt động kinh doanh mà còn là:

  • Cơ sở pháp lý để cơ quan quản lý Nhà nước kiểm soát hoạt động đầu tư.

  • Cam kết bảo hộ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư trong quá trình triển khai dự án.

  • Điều kiện bắt buộc để nhà đầu tư được phép hoạt động tại Việt Nam trong nhiều lĩnh vực có điều kiện.

Việc xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được xem như “giấy thông hành” để dự án đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài được công nhận hợp pháp và bảo vệ quyền lợi trong suốt quá trình hoạt động.

Xem thêm: Thành lập công ty tài chính 100% vốn nước ngoài: Điều kiện, quy trình và chi phí

Các trường hợp phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Theo khoản 1 Điều 37 Luật Đầu tư 2020, các trường hợp sau đây bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

  • Dự án đầu tư do nhà đầu tư nước ngoài trực tiếp thực hiện.
  • Dự án đầu tư của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thuộc quy định tại khoản 1 Điều 23 Luật Đầu tư (trường hợp nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ tỷ lệ chi phối).

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Điều này có nghĩa, hầu hết các dự án kinh doanh của cá nhân, tổ chức nước ngoài tại Việt Nam đều không thể triển khai hợp pháp nếu không có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Đây là công cụ để Nhà nước kiểm soát chặt chẽ hoạt động đầu tư, đảm bảo phù hợp với định hướng phát triển kinh tế – xã hội và an ninh quốc phòng.

Các trường hợp không phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Bên cạnh các trường hợp bắt buộc, pháp luật cũng quy định rõ một số trường hợp nhà đầu tư nước ngoài không cần xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, cụ thể:

  • Dự án đầu tư của nhà đầu tư trong nước.
  • Dự án đầu tư của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài nhưng thuộc khoản 2 Điều 23 Luật Đầu tư 2020 (trường hợp nhà đầu tư nước ngoài không nắm giữ tỷ lệ chi phối).
  • Hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp trong tổ chức kinh tế đã thành lập tại Việt Nam.

Như vậy, mặc dù hầu hết nhà đầu tư nước ngoài phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhưng nếu họ chỉ thực hiện mua lại vốn góp hoặc cổ phần trong doanh nghiệp Việt Nam thì không cần phải làm thủ tục này. Đây là quy định linh hoạt, tạo thuận lợi cho hoạt động mua bán – sáp nhập (M&A) và góp vốn gián tiếp.

Xem thêm: Điều kiện, thủ tục thành lập công ty vốn nước ngoài mới nhất

Nội dung của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Căn cứ Điều 40 Luật Đầu tư 2020, một Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cấp cho nhà đầu tư nước ngoài sẽ bao gồm các thông tin chủ yếu:

  1. Tên dự án đầu tư.
  2. Tên nhà đầu tư.
  3. Mã số dự án đầu tư.
  4. Địa điểm thực hiện dự án, diện tích đất sử dụng.
  5. Mục tiêu và quy mô của dự án đầu tư.
  6. Tổng vốn đầu tư, gồm vốn góp và vốn huy động.
  7. Thời hạn hoạt động của dự án đầu tư.
  8. Tiến độ thực hiện dự án, bao gồm tiến độ góp vốn và tiến độ triển khai mục tiêu hoạt động.
  9. Hình thức ưu đãi, hỗ trợ đầu tư (nếu có).
  10. Điều kiện ràng buộc đối với nhà đầu tư (nếu có).

Việc quy định rõ các nội dung này giúp cơ quan Nhà nước dễ dàng theo dõi, giám sát tiến độ, đồng thời tạo hành lang pháp lý để nhà đầu tư thực hiện dự án đúng định hướng đã đăng ký.

Một số lưu ý khi xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Từ thực tiễn tư vấn và kinh nghiệm làm hồ sơ, có một số lưu ý quan trọng cho nhà đầu tư nước ngoài khi xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ: gồm đề xuất dự án đầu tư, báo cáo tài chính, tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư.
  • Đăng ký đúng ngành nghề kinh doanh: một số ngành nghề có điều kiện yêu cầu chứng minh năng lực tài chính hoặc giấy phép con.
  • Chú ý thời hạn thẩm định: cơ quan đăng ký đầu tư sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận trong vòng 15 ngày kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Khả năng thay đổi thông tin dự án: khi có sự điều chỉnh về mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm…, nhà đầu tư phải làm thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Xem thêm: Phân biệt giữa doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI tại Việt Nam

Kết luận

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là thủ tục pháp lý không thể thiếu đối với nhà đầu tư nước ngoài muốn triển khai dự án tại Việt Nam. Theo Luật Đầu tư 2020, mặc dù hầu hết dự án đều phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhưng một số trường hợp góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp lại được miễn. Việc hiểu rõ các quy định này sẽ giúp nhà đầu tư nước ngoài tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý.

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *