Pháp Luật Kế Toán

Thuế thu nhập: Cách xác định chính xác theo luật

Trong hoạt động kinh doanh và quản lý tài chính cá nhân, thuế thu nhập là nghĩa vụ bắt buộc, phản ánh trách nhiệm đóng góp của cá nhân, tổ chức vào ngân sách Nhà nước. 

Việc xác định chính xác không chỉ giúp người nộp thuế tránh rủi ro xử phạt mà còn đảm bảo quyền lợi, nhất là trong các trường hợp được miễn, giảm hoặc hoàn thuế. 

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết căn cứ pháp lý, phương pháp tính và những lưu ý quan trọng khi xác định thuế thu nhập theo quy định mới nhất.

Thuế thu nhập

Khái niệm và cơ sở pháp lý về thuế thu nhập 

Thuế thu nhập là loại thuế trực thu, đánh vào phần thu nhập thực nhận của cá nhân hoặc tổ chức sau khi đã trừ đi các khoản chi phí hợp lý, hợp lệ và các khoản miễn trừ theo quy định. Ở Việt Nam, hai sắc thuế chính thuộc nhóm thuế thu nhập là:

  • Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): áp dụng cho mọi cá nhân cư trú hoặc không cư trú tại Việt Nam có thu nhập phát sinh trong lãnh thổ Việt Nam hoặc từ nước ngoài nhưng chịu thuế tại Việt Nam.
  • Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): áp dụng cho các tổ chức, doanh nghiệp có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có phát sinh lợi nhuận.

Cơ sở pháp lý điều chỉnh thuế thu nhập gồm:

  • Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi, bổ sung các năm 2012, 2014, 2020).

  • Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008 (sửa đổi, bổ sung các năm 2013, 2014, 2020).

  • Các Nghị địnhThông tư hướng dẫn của Bộ Tài chính.

Nguyên tắc xác định thuế thu nhập cá nhân

Thuế thu nhập

Khi xác định thuế thu nhập cá nhân, người nộp thuế cần tuân thủ các bước:

Bước 1 – Xác định đối tượng nộp thuế
Theo Điều 2 Luật Thuế TNCN, cá nhân cư trú chịu thuế với toàn bộ thu nhập phát sinh trong và ngoài lãnh thổ Việt Nam, trong khi cá nhân không cư trú chỉ chịu thuế đối với thu nhập phát sinh tại Việt Nam.

Bước 2 – Xác định thu nhập chịu thuế
Thu nhập chịu thuế bao gồm: thu nhập từ tiền lương, tiền công; thu nhập từ kinh doanh; thu nhập từ đầu tư vốn; thu nhập từ chuyển nhượng vốn; thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản; thu nhập từ trúng thưởng, bản quyền, nhượng quyền thương mại, thừa kế, quà tặng…

Bước 3 – Tính các khoản được miễn, giảm
Một số khoản miễn thuế thu nhập cá nhân gồm: tiền phụ cấp theo quy định (trang phục, điện thoại, công tác phí…), thu nhập từ kiều hối, học bổng, tiền bảo hiểm…

Bước 4 – Áp dụng giảm trừ gia cảnh
Giảm trừ gia cảnh hiện hành là 11 triệu đồng/tháng cho bản thân và 4,4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc.

Bước 5 – Xác định thuế suất và số thuế phải nộp
Thuế suất TNCN được áp dụng theo biểu lũy tiến từng phần từ 5% đến 35% hoặc thuế suất toàn phần cho một số loại thu nhập đặc thù.

Nguyên tắc xác định thuế thu nhập doanh nghiệp

Thuế thu nhập

Đối với thuế thu nhập doanh nghiệp, các bước xác định như sau:

Bước 1 – Xác định tổng doanh thu
Doanh thu là toàn bộ tiền bán hàng hóa, tiền gia công, tiền cung cấp dịch vụ và thu nhập khác mà doanh nghiệp thu được trong kỳ tính thuế, bao gồm cả trợ giá, phụ thu và phụ trội.

Bước 2 – Xác định chi phí được trừ
Chi phí được trừ là khoản chi thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh, có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp và không thuộc danh mục chi phí không được trừ theo Luật TNDN.

Bước 3 – Xác định thu nhập chịu thuế
Thu nhập chịu thuế = Doanh thu – Chi phí được trừ + Thu nhập khác – Lỗ được kết chuyển.

Bước 4 – Xác định thu nhập tính thuế và thuế suất
Thu nhập tính thuế là phần thu nhập chịu thuế sau khi trừ đi các khoản miễn thuế. Thuế suất phổ thông hiện hành là 20%, nhưng một số ngành nghề đặc thù có thể áp dụng thuế suất ưu đãi 10% hoặc cao hơn.

Xem thêm: Thuế suất TNDN mới nhất 2025: Quy định, mức thuế và ưu đãi doanh nghiệp cần biết

Các trường hợp được miễn, giảm thuế thu nhập

Cả thuế TNCN và thuế TNDN đều có các trường hợp được miễn, giảm nhằm hỗ trợ người nộp thuế:

  • Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư tại địa bàn đặc biệt khó khăn được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp tối đa 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo.

  • Cá nhân có số thuế thu nhập cá nhân phải nộp sau quyết toán đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công không quá 50.000 đồng/năm thì được miễn thuế.

  • Các khoản thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản của cá nhân trong trường hợp duy nhất một nhà ở, đất ở.

Việc xác định đúng đối tượng được hưởng ưu đãi là yếu tố then chốt để giảm thiểu số thuế thu nhập phải nộp hợp pháp.

Xem thêm: Miễn thuế TNDN: Cơ hội vàng cho doanh nghiệp hiện nay

Lưu ý và rủi ro khi xác định thuế thu nhập

Thuế thu nhập

  • Sai sót trong kê khai: Thông tin doanh thu, chi phí không chính xác sẽ dẫn đến số thuế thu nhập bị tính sai và nguy cơ bị truy thu, xử phạt.

  • Thiếu chứng từ hợp lệ: Không có đủ hóa đơn, chứng từ sẽ khiến chi phí không được trừ, làm tăng thu nhập chịu thuế.

  • Không cập nhật chính sách mới: Luật thuế thu nhập thường xuyên được điều chỉnh, nếu không cập nhật kịp thời có thể áp dụng sai mức giảm trừ hoặc thuế suất.

Do đó, việc nắm vững nguyên tắc xác định thuế thu nhập và cập nhật quy định mới nhất là nghĩa vụ cần thiết của mọi cá nhân, doanh nghiệp.

Kết luận

Việc xác định thuế thu nhập chính xác không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn giúp tối ưu chi phí, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người nộp thuế. 

Mỗi cá nhân, doanh nghiệp cần chủ động nắm rõ quy trình, căn cứ pháp luật và phương pháp tính thuế thu nhập để tránh sai sót và tối đa hóa lợi ích. 

Nếu cần tư vấn chuyên sâu về kê khai và quyết toán thuế thu nhập, hãy liên hệ Luật An Khang để được hỗ trợ kịp thời.

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *