Pháp Luật Kế Toán

Thủ tục kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu mới nhất 2024

Thủ tục kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu là bước không thể thiếu đối với các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định hải quan và thuế của Việt Nam. Để hiểu rõ hơn về thủ tục này, hãy cùng Luật và kế toán An Khang tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Thủ tục kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu
Thủ tục kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu

Giới thiệu

Theo Luật hải quan năm 2014, Thủ tục hải quan được hiểu là các công việc mà người khai hải quan và công chức hải quan phải thực hiện theo quy định của Luật này đối với hàng hóa, phương tiện vận tải.

Thủ tục này bao gồm quá trình kiểm tra, giám sát và quản lý hàng hóa, phương tiện vận tải khi nhập khẩu, xuất khẩu, quá cảnh qua biên giới quốc gia nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật về hải quan, thuế và các chính sách liên quan. 

Thuế xuất nhập khẩu là các khoản thuế do nhà nước áp dụng đối với hàng hóa khi chúng được nhập khẩu vào hoặc xuất khẩu ra khỏi lãnh thổ quốc gia. Đây là một công cụ quan trọng trong chính sách thương mại quốc tế và có tác động trực tiếp đến nền kinh tế. 

Như vậy, thủ tục hải quan và thuế xuất nhập khẩu là một phần quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lưu thông hàng hóa qua biên giới và sự phát triển kinh doanh của doanh nghiệp. Nội dung này được pháp luật quy định chi tiết ở Luật Hải quan, Nghị định 69/2018/NĐ-CP, Thông tư 38/2015/TT-BTC…

Kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu

Theo Điều 21 Luật Hải quan năm 2014, bước kê khai và nộp thuế XNK là giai đoạn cuối cùng khi làm thủ tục hải quan, tức là sau khi khai và nộp tờ khai hải quan; nộp hoặc xuất trình chứng từ thuộc hồ sơ hải quan và đã đưa hàng hóa, phương tiện vận tải đến địa điểm được quy định để kiểm tra thực tế hàng hóa, phương tiện vận tải;

Các loại thuế xuất nhập khẩu

Thuế xuất nhập khẩu bao gồm nhiều loại khác nhau nhằm điều chỉnh hoạt động thương mại quốc tế. Dưới đây là các loại thuế phổ biến trong xuất nhập khẩu:

Thuế nhập khẩu, thuế xuất khẩu

Thuế xuất nhập khẩu hay còn gọi tắt là thuế quan, bao gồm 2 loại thuế là thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu. Theo đó, có thể hiểu:

  • Thuế xuất khẩu là loại thuế đánh vào những mặt hàng mà Nhà nước muốn hạn chế xuất khẩu.
  • Thuế nhập khẩu là một loại thuế mà một quốc gia hay vùng lãnh thổ đánh vào hàng hóa có nguồn gốc từ nước ngoài trong quá trình nhập khẩu. Thuế hàng nhập khẩu bao gồm rất nhiều loại khác nhau, cụ thể là Thuế nhập khẩu thông thường, Thuế nhập khẩu ưu đãi, Thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt.

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Căn cứ theo quy định tại Điều 2 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008 Thuế giá trị gia tăng được hiểu là thuế tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng.

Theo định nghĩa thì thuế giá trị gia tăng là thuế chỉ áp dụng dựa trên phần giá trị tăng thêm mà không phải dựa trên toàn bộ giá trị hàng hóa, dịch vụ.

Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB)

Theo quy định của Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt năm 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) là loại thuế gián thu đánh vào một số hàng hóa dịch vụ mang tính xa xỉ, dễ gây ảnh hưởng đến sức khỏe hay đời sống xã hội, ví dụ như thuốc lá điếu, rượu, xì gà,….

Thuế khác

Ngoài các loại thuế kể trên, khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam còn có thể chịu một số loại thuế khác như: Thuế bảo vệ môi trường (BVMT), Thuế chống bán phá giá, Thuế chống trợ cấp, Thuế tự vệ…

Kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu
Kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu

Cách tính thuế xuất nhập khẩu

Công thức tính thuế

Có ba phương pháp để tính thuế xuất nhập khẩu, và tùy thuộc vào đặc điểm của từng loại hàng hóa, một phương pháp tính thuế cụ thể sẽ được áp dụng. Vì vậy, công thức tính thuế xuất nhập khẩu cũng sẽ thay đổi tương ứng.

  • Công thức tính thuế xuất nhập khẩu đối với hàng hóa áp dụng phương pháp tính thuế theo tỷ lệ %

Số tiền thuế XNK được xác định căn cứ theo trị giá tính thuế và thuế suất theo tỷ lệ phần trăm (%) của từng mặt hàng tại thời điểm tính thuế.

Công thức tính:

Thuế xuất nhập khẩu phải nộp = Số lượng hàng hoá thực tế xuất, nhập khẩu x Trị giá tính thuế trên mỗi đơn vị x Thuế suất thuế xuất nhập khẩu

Trong đó:

  • Trị giá tính thuế trên mỗi đơn vị hàng hóa là trị giá hải quan theo quy định của Luật hải quan.
  • Thuế suất đối với hàng hóa xuất khẩu được quy định cụ thể cho từng mặt hàng tại biểu thuế xuất khẩu.
  • Thuế suất đối với hàng hóa nhập khẩu gồm thuế suất ưu đãi, thuế suất ưu đãi đặc biệt, thuế suất thông thường.

Lưu ý: Trường hợp hàng hóa xuất khẩu sang nước, nhóm nước hoặc vùng lãnh thổ có thỏa thuận ưu đãi về thuế xuất khẩu trong quan hệ thương mại với Việt Nam thì thực hiện theo các thỏa thuận này.

  • Công thức tính thuế xuất nhập khẩu đối với hàng hóa áp dụng phương pháp tính thuế tuyệt đối

Số tiền thuế áp dụng đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo phương pháp tính thuế tuyệt đối được xác định căn cứ vào lượng hàng hóa thực tế xuất khẩu, nhập khẩu và mức thuế tuyệt đối quy định trên một đơn vị hàng hóa tại thời điểm tính thuế.

Công thức tính thuế xuất nhập khẩu đối với mặt hàng áp dụng thuế suất tuyệt đối:

Thuế xuất nhập khẩu phải nộp = Số lượng hàng hoá thực tế xuất, nhập khẩu x Mức thuế tuyệt đối trên một đơn vị

Lưu ý:

Cần căn cứ vào tính chất, cấu tạo hàng hóa mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu và áp dụng 06 (sáu) quy tắc phân loại tại Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư số 103/2015/TT-BTC ngày 01/07/2015 của Bộ Tài chính để xác định mức thuế suất nộp cho từng mặt hàng.

  • Công thức tính thuế xuất nhập khẩu đối với hàng hóa áp dụng phương pháp tính thuế hỗn hợp

Số tiền thuế áp dụng phương pháp tính thuế hỗn hợp đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu được xác định là tổng số tiền thuế theo tỷ lệ phần trăm và số tiền thuế tuyệt đối.

Công thức tính thuế xuất nhập khẩu như sau:

Thuế XNK phải nộp = Thuế XNK phải nộp đối với hàng hóa tính thuế theo tỷ lệ % +   Thuế XNK phải nộp đối với hàng hóa tính thuế tuyệt đối.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thuế suất

Mức thuế suất xuất nhập khẩu bị chi phối bởi nhiều yếu tố và chúng khác nhau đối với từng loại hàng hóa. Theo đó, những yếu tố có thể ảnh hưởng đến thuế suất như:

– Loại hàng hóa: đối với mỗi loại hàng hóa sẽ có mức thuế suất riêng biệt.

– Nguồn gốc, xuất xứ của hàng hóa: Thuế suất có thể thay đổi tùy vào xuất xứ của hàng hóa. Hàng hóa nhập khẩu từ các quốc gia có hiệp định thương mại tự do với Việt Nam có thể được áp dụng mức thuế suất ưu đãi.

– Mục đích sử dụng hàng hóa: Thuế suất sẽ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng hàng hóa. Hàng hóa nhập khẩu để sản xuất kinh doanh có thể được hưởng mức thuế suất ưu đãi so với hàng hóa nhập khẩu để tiêu dùng.

– Quy định của pháp luật: Một số loại hàng hóa cụ thể có thể được miễn thuế, hưởng ưu đãi về thuế hoặc phải chịu thuế nhập khẩu cao hơn theo quy định pháp luật.

Hướng dẫn kê khai và nộp thuế

Việc kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu là một quy trình quan trọng và phức tạp trong hoạt động thương mại quốc tế. Người nộp thuế có thể tiến hành kê khai và nộp thuế bằng các phương thức sau:

Kê khai trực tiếp tại cơ quan hải quan

Bước 1: Chuẩn bị thông tin và tài liệu cần thiết:

  • Số liệu chứng từ liên quan đến hàng hóa (hóa đơn mua bán, hợp đồng, v.v.).
  • Thông tin về số lượng, chủng loại, giá trị hàng hóa.
  • Các tài liệu liên quan đến các loại thuế phải nộp.

Bước 2: Điền đơn kê khai hải quan:

  • Điền đầy đủ các thông tin yêu cầu trên mẫu đơn kê khai hải quan.

Bước 3: Nộp đơn kê khai hải quan:

Nộp đơn kê khai hải quan và các tài liệu đi kèm tại cơ quan hải quan có thẩm quyền.

Bước 4: Thanh toán thuế và chi phí khác:

Thanh toán các khoản thuế và chi phí liên quan theo quy định.

Bước 5: Kiểm tra và nhận giấy tờ chứng nhận:

Cơ quan hải quan sẽ kiểm tra thông tin và giấy tờ, sau đó cấp giấy tờ chứng nhận hải quan (nếu thủ tục hợp lệ).

Bước 6: Hoàn tất thủ tục nhập khẩu/xuất khẩu:

Sau khi có giấy tờ chứng nhận, bạn có thể tiến hành nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa.

Kê khai điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS

Để kê khai điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS, bạn cần thực hiện theo các bước sau:

Kê khai điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS
Kê khai điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS

Bước 1: Đăng ký sử dụng hệ thống

Đăng ký tài khoản: Đăng ký tài khoản sử dụng hệ thống VNACCS/VCIS tại Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Hải quan.

Ký hợp đồng và nhận mã số thuế: Sau khi đăng ký thành công, bạn sẽ nhận được mã số thuế và thông tin đăng nhập vào hệ thống.

Bước 2: Khai báo thông tin

Đăng nhập vào hệ thống: Sử dụng tài khoản và mật khẩu đã đăng ký để đăng nhập vào hệ thống VNACCS/VCIS.

Chọn loại hình tờ khai: Chọn loại hình tờ khai phù hợp với mục đích xuất nhập khẩu của bạn (VD: Xuất khẩu, Nhập khẩu, Chuyển khẩu, tạm nhập tái xuất,…).

Bước 3: Nhập dữ liệu tờ khai

  • Nhập thông tin lô hàng: Điền đầy đủ và chính xác các thông tin liên quan đến lô hàng, bao gồm:
  • Thông tin người xuất khẩu/nhập khẩu.
  • Thông tin hàng hóa: mã hàng, mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá, trị giá.
  • Thông tin vận chuyển: phương tiện vận chuyển, cảng xuất/nhập.
  • Thông tin thanh toán và các thông tin liên quan khác.
  • Kiểm tra và xác nhận: Kiểm tra lại toàn bộ thông tin đã nhập, đảm bảo không có lỗi hoặc thiếu sót. Xác nhận tờ khai và ký số bằng chữ ký số.

Bước 4: Gửi tờ khai

Gửi tờ khai: Gửi tờ khai điện tử lên hệ thống VNACCS/VCIS. Hệ thống sẽ tự động kiểm tra và cấp số tờ khai cho bạn.

Nhận phản hồi: Hệ thống sẽ gửi phản hồi về tình trạng tờ khai. Nếu có lỗi, bạn cần chỉnh sửa và gửi lại. Nếu tờ khai được chấp nhận, bạn sẽ nhận được thông báo chấp nhận.

Bước 5: In tờ khai và thực hiện thủ tục hải quan

  • In tờ khai: In tờ khai đã được chấp nhận và kèm theo các chứng từ cần thiết (hóa đơn, phiếu đóng gói, chứng từ vận chuyển,…).
  • Nộp tờ khai và chứng từ: Nộp tờ khai và chứng từ liên quan cho cơ quan hải quan tại cửa khẩu hoặc địa điểm thông quan.
  • Thực hiện các yêu cầu của hải quan: Tuân thủ các yêu cầu của cơ quan hải quan trong quá trình kiểm tra thực tế hàng hóa nếu có.

Việc kê khai điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS giúp giảm bớt thủ tục hành chính, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Bạn cần chú ý nhập thông tin chính xác và tuân thủ các quy định của cơ quan hải quan để đảm bảo quá trình thông quan diễn ra suôn sẻ.

Nộp thuế trực tiếp tại ngân hàng hoặc qua eTax

Việc nộp thuế xuất nhập khẩu có thể thực hiện trực tiếp tại ngân hàng hoặc qua hệ thống eTax. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai phương pháp:

Nộp thuế xuất nhập khẩu trực tiếp tại ngân hàng

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Tờ khai hải quan: Bản chính hoặc bản sao của tờ khai hải quan đã được chấp nhận.
  • Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước: Mẫu giấy nộp tiền được cung cấp tại ngân hàng hoặc tải từ trang web của ngân hàng.

Bước 2: Điền thông tin vào Giấy nộp tiền

  • Thông tin người nộp: Tên, địa chỉ, mã số thuế của người nộp thuế.
  • Thông tin tài khoản ngân hàng: Tên ngân hàng, chi nhánh và số tài khoản của cơ quan thuế.
  • Thông tin thuế: Số tờ khai hải quan, mã loại thuế, số tiền thuế cần nộp.

Bước 3: Nộp hồ sơ tại ngân hàng

  • Nộp hồ sơ: Đến ngân hàng đã chỉ định, nộp Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước cùng với tờ khai hải quan.
  • Xác nhận nộp thuế: Nhận biên lai xác nhận nộp thuế từ ngân hàng. Biên lai này sẽ được gửi đến cơ quan hải quan để xác nhận đã nộp thuế.

Nộp thuế xuất nhập khẩu qua eTax

Bước 1: Đăng nhập vào hệ thống eTax

  • Truy cập hệ thống eTax: Đến trang web của Tổng cục Thuế hoặc Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Hải quan.
  • Đăng nhập: Sử dụng tài khoản và mật khẩu đã đăng ký để đăng nhập vào hệ thống eTax.

Bước 2: Khai báo thông tin nộp thuế

  • Chọn chức năng nộp thuế: Trong hệ thống eTax, chọn chức năng “Nộp thuế điện tử”.
  • Điền thông tin: Nhập các thông tin cần thiết như mã số thuế, số tờ khai hải quan, mã loại thuế, số tiền thuế cần nộp.

Bước 3: Xác nhận và ký số

  • Kiểm tra thông tin: Kiểm tra lại toàn bộ thông tin đã nhập, đảm bảo chính xác.
  • Ký số: Sử dụng chữ ký số để ký xác nhận thông tin nộp thuế.

Bước 4: Chuyển tiền và nhận xác nhận

  • Chuyển tiền: Hệ thống eTax sẽ liên kết với tài khoản ngân hàng của bạn để thực hiện chuyển tiền nộp thuế.
  • Nhận biên lai: Sau khi hoàn thành giao dịch, bạn sẽ nhận được biên lai xác nhận nộp thuế điện tử. Biên lai này sẽ được lưu trữ trong hệ thống eTax và gửi đến cơ quan hải quan để xác nhận.

Lưu ý chung

  • Kiểm tra thông tin cẩn thận: Đảm bảo các thông tin về mã số thuế, số tờ khai hải quan và số tiền thuế đều chính xác.
  • Theo dõi xác nhận từ cơ quan hải quan: Sau khi nộp thuế, theo dõi để nhận xác nhận từ cơ quan hải quan rằng thuế đã được nộp đầy đủ.
  • Lưu trữ biên lai: Biên lai xác nhận nộp thuế là tài liệu quan trọng, cần lưu trữ cẩn thận để đối chiếu khi cần thiết.

Việc nộp thuế xuất nhập khẩu đúng hạn và chính xác giúp tránh các vấn đề pháp lý và đảm bảo quá trình thông quan hàng hóa diễn ra suôn sẻ.

Các loại hình xuất nhập khẩu

Tổng cục Hải quan đã ban hành Quyết định 1357/QĐ-TCHQ về Bảng mã loại hình xuất khẩu, nhập khẩu và hướng dẫn sử dụng. Quyết định này thay thế Công văn 2765/TCHQ-GSQL có hiệu lực chính thức từ ngày 01/06/2021. 

Theo bảng mã loại hình xuất nhập khẩu mới hiện bao gồm: 16 mã loại hình xuất khẩu và 24 mã loại hình nhập khẩu. 

Xuất khẩu

Bảng mã loại hình xuất khẩu chi tiết được liệt kê trong bảng dưới đây: 

STT Mã LH Tên 
1 B11 Xuất kinh doanh
2 B12 Xuất sau khi đã tạm xuất
3 B13 Xuất khẩu hàng hóa đã nhập khẩu
4 E52 Xuất sản phẩm gia công cho thương nhân nước ngoài
5 E62 Xuất sản phẩm sản xuất xuất khẩu
6 E82 Xuất nguyên liệu, vật tư thuê gia công ở nước ngoài
7 G23 Tái xuất hàng tạm nhập miễn thuế
8 G61 Tạm xuất hàng hóa
9 E42 Xuất khẩu sản phẩm của DNCX
10 E54 Xuất nguyên liệu gia công từ hợp đồng này sang hợp đồng khác
11 G21 Tái xuất hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất
12 G22 Tái xuất máy móc, thiết bị phục vụ dự án có thời hạn
13 G24 Tái xuất khác
14 G61 Tạm xuất hàng hóa
15 C22 Hàng đưa ra khu phi thuế quan
16 H21 Xuất khẩu hàng khác

Nhập khẩu

Bảng mã loại hình nhập khẩu chi tiết được liệt kê trong bảng dưới đây: 

STT Mã LH Tên 
1 A11 Nhập kinh doanh tiêu dùng
2 A12 Nhập kinh doanh sản xuất
3 A31 Nhập khẩu hàng xuất khẩu bị trả lại
4 A41 Nhập kinh doanh của doanh nghiệp thực hiện quyền nhập khẩu
5 A42 Chuyển tiêu thụ nội địa khác
6 E13 Nhập tạo tài sản cố định của DNCX
7 E15 Nhập nguyên liệu của DNCX từ nội địa
8 E21 Nhập nguyên liệu để gia công cho thương nhân nước ngoài
9 E41 Nhập sản phẩm thuê gia công ở nước ngoài
10 G12 Tạm nhập máy móc, thiết bị phục vụ dự án có thời hạn
11 G13 Tạm nhập miễn thuế
12 G14 Tạm nhập khác
13 G51 Tái nhập hàng đã tạm xuất
14 C11 Hàng gửi kho ngoại quan
15 C21 Hàng đưa vào khu phi thuế quan thuộc khu kinh tế cửa khẩu
16 H11 Hàng nhập khẩu khác
17 A43  Nhập khẩu hàng hóa thuộc chương trình ưu đãi thuế
18 A44 Nhập hàng hóa bán tại cửa hàng miễn thuế.
19 A21 Chuyển tiêu thụ nội địa từ nguồn tạm nhập
20 E11 Nhập nguyên liệu của DNCX từ nước ngoài
21 E23 Nhập nguyên liệu gia công từ hợp đồng khác chuyển sang
22 E31 Nhập nguyên liệu sản xuất xuất khẩu
23 E33 Nhập nguyên liệu vào kho bảo thuế
24 G11 Tạm nhập hàng kinh doanh tạm nhập tái xuất

Các lưu ý quan trọng

Các trường hợp được miễn, giảm thuế

Các trường hợp được miễn thuế

Tại Điều 16 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 có quy định 23 trường hợp được miễn thuế xuất nhập khẩu bao gồm:

Nhóm hàng hóa tiêu dùng có:

(1) Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu của tổ chức, cá nhân nước ngoài được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ tại Việt Nam; hàng hóa trong tiêu chuẩn hành lý miễn thuế của người xuất cảnh, nhập cảnh; hàng hóa nhập khẩu để bán tại cửa hàng miễn thuế.

(2) Hàng hóa được miễn thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu theo Điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.

(3) Hàng hóa có trị giá hoặc có số tiền thuế phải nộp dưới mức tối thiểu.

(4) Hàng hóa sản xuất, gia công, tái chế, lắp ráp tại khu phi thuế quan không sử dụng nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu từ nước ngoài khi nhập khẩu vào thị trường trong nước.

(5) Hàng hóa tạm nhập, tái xuất hoặc tạm xuất, tái nhập trong thời hạn nhất định

(6) Hàng hóa không nhằm mục đích thương mại trong các trường hợp sau: hàng mẫu; ảnh, phim, mô hình thay thế cho hàng mẫu; ấn phẩm quảng cáo số lượng nhỏ.

(7) Hàng hóa nhập khẩu để tạo tài sản cố định của đối tượng được hưởng ưu đãi đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư

(8) Hàng hóa nhập khẩu để phục vụ hoạt động dầu khí

(9) Hàng hóa thuộc dự án, cơ sở đóng tàu thuộc danh mục ngành, nghề ưu đãi theo quy định của pháp luật về đầu tư được miễn thuế

(10) Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu để bảo vệ môi trường

(11) Hàng hóa nhập khẩu chuyên dùng trong nước chưa sản xuất được phục vụ trực tiếp cho giáo dục.

(12) Hàng hóa nhập khẩu chuyên dùng phục vụ trực tiếp cho an ninh, quốc phòng, trong đó phương tiện vận tải chuyên dùng phải là loại trong nước chưa sản xuất được.

(13) Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu để phục vụ bảo đảm an sinh xã hội, khắc phục hậu quả thiên tai, thảm họa, dịch bệnh và các trường hợp đặc biệt khác.

Các trường hợp được miễn, giảm thuế
Các trường hợp được miễn, giảm thuế

Nhóm hàng hóa là nguyên vật liệu:

(14) Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để gia công sản phẩm xuất khẩu; sản phẩm hoàn chỉnh nhập khẩu để gắn vào sản phẩm gia công; sản phẩm gia công xuất khẩu.

(15) Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu để sản xuất hàng hóa xuất khẩu.

(16) Nguyên liệu, vật tư, linh kiện trong nước chưa sản xuất được nhập khẩu để sản xuất của dự án đầu tư thuộc danh mục ngành, nghề đặc biệt ưu đãi đầu tư hoặc địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn theo quy định của pháp luật về đầu tư, doanh nghiệp công nghệ cao, doanh nghiệp khoa học và công nghệ, tổ chức khoa học và công nghệ được miễn thuế nhập khẩu trong thời hạn 05 năm, kể từ khi bắt đầu sản xuất.

(17) Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập khẩu trong nước chưa sản xuất được của dự án đầu tư để sản xuất, lắp ráp trang thiết bị y tế được ưu tiên nghiên cứu, chế tạo được miễn thuế nhập khẩu trong thời hạn 05 năm, kể từ khi bắt đầu sản xuất.

(18) Máy móc, thiết bị, nguyên liệu, vật tư, linh kiện, bộ phận, phụ tùng nhập khẩu phục vụ hoạt động in, đúc tiền.

(19) Nguyên liệu, vật tư, linh kiện trong nước chưa sản xuất được phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất sản phẩm công nghệ thông tin, nội dung số, phần mềm.

(20) Máy móc, thiết bị, phụ tùng, vật tư chuyên dùng trong nước chưa sản xuất được, tài liệu, sách báo khoa học chuyên dùng sử dụng trực tiếp cho nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ, phát triển hoạt động ươm tạo công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ, đổi mới công nghệ.

Nhóm hàng hóa khác:

(21)Tài sản di chuyển, quà biếu, quà tặng trong định mức của tổ chức, cá nhân nước ngoài cho tổ chức, cá nhân Việt Nam hoặc ngược lại.

(22)Giống cây trồng; giống vật nuôi; phân bón, thuốc bảo vệ thực vật trong nước chưa sản xuất được, cần thiết nhập khẩu theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

(23)Hàng hóa mua bán, trao đổi qua biên giới của cư dân biên giới thuộc Danh mục hàng hóa và trong định mức để phục vụ cho sản xuất, tiêu dùng của cư dân biên giới.

Các trường hợp được giảm thuế

Theo khoản 1 Điều 18 Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 thì để được giảm thuế xuất, nhập khẩu hàng hóa phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu đang trong quá trình giám sát của cơ quan hải quan;
  • Bị hư hỏng, mất mát được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền giám định chứng nhận.

Theo đó khi hàng hóa đáp ứng đủ các điều kiện nêu trên thì sẽ được giảm thuế xuất, nhập khẩu.

Các sai sót thường gặp và cách khắc phục

Các sai sót thường gặp và cách khắc phục trong thủ tục kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu có thể bao gồm những điều sau đây:

Sai sót về hồ sơ và thông tin kê khai:

  • Thông tin không chính xác, thiếu sót trong các hồ sơ kê khai như mã số hải quan, thông tin hàng hóa, giá trị xuất nhập khẩu.
  • Khắc phục: Kiểm tra kỹ các thông tin trước khi kê khai và sử dụng các phần mềm hỗ trợ để tự động hóa quy trình kiểm tra.

Sai sót trong tính toán và khai báo thuế:

  • Tính sai thuế suất, sai tổng giá trị xuất nhập khẩu, không tính đúng các khoản miễn, giảm thuế.
  • Khắc phục: Sử dụng các công cụ tính toán tự động, sử dụng mẫu kê khai chuẩn để tránh sai sót tính toán.

Bằng cách giải quyết những sai sót thường gặp này và áp dụng các biện pháp khắc phục phù hợp, các doanh nghiệp có thể cải thiện sự hiệu quả và tính chính xác trong các thủ tục kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính.

Các vấn đề liên quan khác

Các vấn đề liên quan đến thủ tục kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu có thể bao gồm các lĩnh vực sau đây:

Thủ tục kiểm tra chuyên ngành

Đối với các mặt hàng đặc biệt như dược phẩm, hóa chất, thực phẩm, các quy định kiểm tra chuyên ngành rất nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.

Kiểm dịch động thực vật

Các sản phẩm thực vật và động vật phải tuân thủ các quy định về kiểm dịch động vật và thực vật để đảm bảo không gây nguy hiểm cho sức khỏe con người, động vật hoặc làm thay đổi sinh thái.

Điều kiện vận chuyển và lưu trữ

Quy định về điều kiện vận chuyển và lưu trữ sản phẩm, đặc biệt là đối với các hàng hóa nhạy cảm với điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng để đảm bảo chất lượng và an toàn.

Kết luận

Trên đây là một số thông tin hướng dẫn về Thủ tục kê khai và nộp thuế xuất nhập khẩu theo quy định của pháp luật. Nếu quý khách hàng còn bất kỳ vướng mắc nào về thủ tục này hãy liên hệ ngay Công ty Luật và kế toán An Khang để được hỗ trợ trực tiếp, vui lòng liên hệ đến hotline 076.9063 686 để hoặc truy cập vào website luatankhang.com.

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *