Chi phí đăng ký nhãn hiệu theo nhóm sản phẩm: Quy định và cách tính
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, việc bảo vệ thương hiệu thông qua thủ tục đăng ký nhãn hiệu không chỉ giúp doanh nghiệp khẳng định uy tín mà còn là “lá chắn” pháp lý trước nguy cơ bị xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
Tuy nhiên, một trong những câu hỏi phổ biến mà các cá nhân, tổ chức quan tâm chính là chi phí đăng ký nhãn hiệu. Đặc biệt, chi phí này không cố định mà phụ thuộc vào số nhóm sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp lựa chọn đăng ký.
Bài viết dưới đây của Luật An Khang sẽ phân tích chi tiết mức phí, cách tính và lưu ý thực tiễn để bạn có sự chuẩn bị chính xác, tránh phát sinh rủi ro khi thực hiện thủ tục bảo hộ thương hiệu.
Căn cứ pháp lý về chi phí đăng ký nhãn hiệu
Việc quy định chi phí đăng ký nhãn hiệu được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật về sở hữu trí tuệ và phí, lệ phí, bao gồm:
- Luật Sở hữu trí tuệ 2005, được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 và mới nhất năm 2022.
- Thông tư 263/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý phí, lệ phí sở hữu công nghiệp.
- Các văn bản hướng dẫn của Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP) – cơ quan trực tiếp tiếp nhận và xử lý hồ sơ đăng ký nhãn hiệu.
Theo đó, mức phí sẽ phụ thuộc vào số lượng nhóm sản phẩm/dịch vụ, số lượng sản phẩm trong mỗi nhóm, cũng như yêu cầu thẩm định hình thức, công bố đơn, tra cứu thông tin hay cấp văn bằng bảo hộ.
Xem thêm: Hướng dẫn làm tờ khai đăng ký nhãn hiệu – Mẫu đơn mới 2024
Chi phí đăng ký nhãn hiệu theo nhóm sản phẩm
Chi phí đăng ký không tính trọn gói cho toàn bộ hồ sơ, mà được phân tách thành nhiều loại phí khác nhau. Cụ thể:
Khoản phí | Mức phí áp dụng (VNĐ) | Ghi chú |
Lệ phí nộp đơn | 150.000/đơn | Bắt buộc cho mỗi đơn đăng ký |
Phí thẩm định hình thức | 180.000/đơn | Kiểm tra tính hợp lệ ban đầu |
Phí công bố đơn | 120.000/đơn | Công bố công khai trên Công báo SHCN |
Phí tra cứu thông tin nhãn hiệu | 60.000/nhóm | Bắt buộc cho từng nhóm sản phẩm |
Phí thẩm định nội dung | 550.000/nhóm sản phẩm/dịch vụ | Mức phí tăng theo số nhóm |
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu | 120.000/văn bằng | Áp dụng khi được cấp văn bằng bảo hộ |
Phí đăng bạ Quyết định cấp văn bằng | 120.000/văn bằng | Bắt buộc khi ghi nhận vào Sổ đăng ký quốc gia |
Phí cho sản phẩm/dịch vụ vượt quá 6 trong 1 nhóm | 120.000/sản phẩm/dịch vụ | Nếu nhóm đăng ký có trên 6 sản phẩm |
Ví dụ thực tế:
- Nếu doanh nghiệp đăng ký 1 nhãn hiệu cho 1 nhóm sản phẩm (5 sản phẩm), tổng chi phí nhà nước phải nộp sẽ dao động từ 1,2 – 1,5 triệu đồng.
- Nếu đăng ký cùng nhãn hiệu đó cho 3 nhóm sản phẩm khác nhau, chi phí có thể tăng lên khoảng 3 – 4 triệu đồng tùy số lượng sản phẩm cụ thể trong từng nhóm.
Điều này cho thấy, chi phí đăng ký nhãn hiệu không chỉ phụ thuộc số nhóm mà còn cả số sản phẩm/dịch vụ trong mỗi nhóm.
Xem thêm: Tổng hợp các loại phí đăng ký nhãn hiệu phải đóng năm 2024
Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí đăng ký nhãn hiệu
- Số nhóm sản phẩm/dịch vụ đăng ký
Càng nhiều nhóm đăng ký, tổng chi phí càng cao. Doanh nghiệp nên xác định chính xác phạm vi hoạt động kinh doanh để lựa chọn nhóm phù hợp, tránh đăng ký quá rộng gây tốn kém không cần thiết. - Số lượng sản phẩm/dịch vụ trong nhóm
Nếu nhóm có trên 6 sản phẩm/dịch vụ, từ sản phẩm thứ 7 trở đi sẽ phát sinh phí bổ sung. Ví dụ, nhóm đăng ký 10 sản phẩm thì phải đóng thêm phí cho 4 sản phẩm vượt mức. - Hình thức nộp hồ sơ
– Đăng ký trực tiếp tại Cục Sở hữu trí tuệ hoặc các văn phòng đại diện.
– Đăng ký trực tuyến qua cổng dịch vụ công trực tuyến. - Sử dụng dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp
Nếu doanh nghiệp tự nộp hồ sơ, chỉ cần chi trả phí nhà nước. Tuy nhiên, nếu ủy quyền cho tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp sẽ phát sinh chi phí dịch vụ. Mức phí này tùy thuộc vào gói dịch vụ nhưng đổi lại, doanh nghiệp được đảm bảo hồ sơ hợp lệ, hạn chế rủi ro bị từ chối.
Lưu ý pháp lý khi tính chi phí đăng ký nhãn hiệu
- Thanh toán đầy đủ và đúng thời hạn: Mọi khoản phí, lệ phí phải được nộp kèm theo hồ sơ hoặc trong thời hạn mà Cục Sở hữu trí tuệ yêu cầu. Nếu chậm nộp, hồ sơ có thể bị coi là không hợp lệ.
- Không đồng nhất với chi phí bảo hộ nhãn hiệu quốc tế: Chi phí đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam hoàn toàn khác so với khi nộp theo hệ thống Madrid (quốc tế). Doanh nghiệp cần phân biệt rõ để có kế hoạch tài chính phù hợp.
- Cập nhật thay đổi pháp lý mới nhất: Các mức phí có thể được điều chỉnh theo Thông tư mới. Doanh nghiệp cần thường xuyên tra cứu thông tin từ Bộ Tài chính và Cục Sở hữu trí tuệ để tránh nhầm lẫn.
- Chi phí dịch vụ không bắt buộc: Pháp luật không quy định bắt buộc sử dụng dịch vụ luật sư hay tổ chức đại diện, tuy nhiên với các hồ sơ phức tạp, việc thuê dịch vụ là giải pháp hiệu quả.
Xem thêm: Bí quyết đăng ký bảo hộ nhãn hiệu online thành công ngay lần đầu
Kết luận
Chi phí đăng ký nhãn hiệu là một khoản đầu tư thiết yếu để bảo vệ thương hiệu và uy tín doanh nghiệp trên thị trường. Chi phí này phụ thuộc vào số nhóm sản phẩm, số lượng sản phẩm trong mỗi nhóm, cũng như các thủ tục pháp lý kèm theo. Doanh nghiệp càng nắm rõ cách tính chi phí, càng chủ động lên kế hoạch tài chính, tránh lãng phí không cần thiết.