Pháp Luật Kế Toán

Quy định về việc trả lương cho cổ đông góp vốn trong công ty cổ phần!

Trả lương cho cổ đông góp vốn trong công ty cổ phần cần lưu ý những gì? Bài viết này Luật và Kế Toán An Khang sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc này, giúp các cổ đông hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình.

Căn cứ pháp lý

  • Luật Doanh nghiệp 2020: Quy định về quyền và nghĩa vụ của cổ đông, bao gồm cả quyền nhận cổ tức và quyền tham gia quản lý công ty.
  • Luật Lao động 2019: Quy định về hợp đồng lao động, tiền lương, bảo hiểm xã hội và các quyền lợi khác của người lao động.
  • Bộ luật Dân sự 2015: Quy định về các giao dịch dân sự, bao gồm cả hợp đồng dịch vụ.
  • Nghị định 155/2018/NĐ-CP: Hướng dẫn chi tiết một số điều của Luật Doanh nghiệp 2020 về công ty cổ phần.

Nguyên tắc cơ bản để trả lương cho cổ đông góp vốn

Nguyên tắc cơ bản để trả lương cho cổ đông góp vốn
Nguyên tắc cơ bản để trả lương cho cổ đông góp vốn

Cổ đông góp vốn không tự động được hưởng lương:

    • Góp vốn là đầu tư vào công ty để hưởng lợi nhuận.
    • Cổ đông chỉ được nhận lương nếu có làm việc cho công ty theo hợp đồng lao động quy định.

Cổ đông được nhận lương nếu là nhân viên làm việc cho công ty: Cổ đông có thể đồng thời là nhân viên làm việc của công ty có hợp đồng lao động và nhận lương như các nhân viên khác trong công ty.

Công ty cần có quy chế trả lương rõ ràng, minh bạch:

    • Quy chế trả lương cần được xây dựng chi tiết, bao gồm các tiêu chí đánh giá, mức lương, hình thức trả lương,…
    • Quy chế này phải được thông qua bởi Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị và công khai cho toàn thể nhân viên.

Bạn có thể tìm hiểu thêm nếu đang có ý định thành lập công ty cổ phần: Thủ tục thành lập công ty cổ phần 

Các trường hợp cụ thể về việc trả lương cho các cổ đông 

Các trường hợp cụ thể về việc trả lương cho các cổ đông 
Các trường hợp cụ thể về việc trả lương cho các cổ đông

Cổ đông không tham gia các việc của công ty

  • Quyền lợi:
    • Chỉ được nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty theo tỷ lệ vốn góp.
    • Không được nhận lương, trừ khi có hợp đồng dịch vụ.
  • Ví dụ: Anh Bình sở hữu 10% cổ phần của công ty ABC nhưng không tham gia vào hoạt động điều hành. Anh Bình chỉ được nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty, không được nhận lương. Tuy nhiên, nếu anh Bình cung cấp dịch vụ tư vấn cho công ty theo hợp đồng dịch vụ, anh Bình có thể nhận thù lao theo hợp đồng đó.

Cổ đông đồng thời là thành viên HĐQT hoặc Ban kiểm soát

  • Quyền lợi:
    • Có thể nhận lương theo quy định của Đại hội đồng cổ đông.
    • Nếu có hợp đồng lao động, có thể nhận thêm lương theo hợp đồng.
  • Ví dụ: Ông Quý là thành viên HĐQT của công ty GHI. Ông Quý được nhận thù lao hàng tháng theo nghị quyết của ĐHĐCĐ( đại hội đồng cổ đông). Ngoài ra, nếu ông Quý còn làm việc cho công ty với vai trò khác (ví dụ: giám đốc điều hành) theo hợp đồng lao động, ông Quý cũng sẽ  nhận lương theo hợp đồng đó.

Cổ đông đồng thời cũng là người lao động trong công ty

  • Quyền lợi:
    • Được nhận lương theo hợp đồng lao động đã ký kết. Mức lương phải phù hợp với công việc, năng lực và thỏa thuận giữa hai bên, không thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.
    • Vẫn có quyền nhận cổ tức theo tỷ lệ vốn góp.
  • Ví dụ: Anh An (trong tình huống mở đầu) là cổ đông và giám đốc của công ty GHP. Anh An được nhận lương giám đốc theo hợp đồng lao động và vẫn có quyền nhận cổ tức từ lợi nhuận của công ty.

Đọc thêm bài viết: Cơ cấu tổ chức và quản lý của công ty cổ phần 

Quy trình trả lương cho cổ đông góp vốn 

Quy trình trả lương cho cổ đông góp vốn
Quy trình trả lương cho cổ đông góp vốn
  • Ký kết hợp đồng lao động: Nếu cổ đông làm việc cho công ty, cần ký kết hợp đồng lao động rõ ràng, ghi rõ công việc, mức lương, chế độ bảo hiểm,…
  • Xây dựng quy chế trả lương: Công ty cần xây dựng quy chế trả lương chi tiết, bao gồm các tiêu chí đánh giá, mức lương, hình thức trả lương,… Quy chế này cần được thông qua bởi Đại hội đồng cổ đông hoặc Hội đồng quản trị.
  • Tính toán và chi trả lương: Thực hiện tính toán và chi trả lương cho cổ đông theo quy chế trả lương và hợp đồng lao động.
  • Kê khai và nộp thuế TNCN: DN có trách nhiệm kê khai và nộp thuế thu nhập cá nhân thay cho cổ đông trong công ty.
  • Hạch toán vào chi phí hợp lý khi tính thuế TNDN: Tiền lương trả cho cổ đông có thể được hạch toán vào chi phí hợp lý của doanh nghiệp khi tính thuế TNDN, nhưng phải có đầy đủ chứng từ chứng minh (hợp đồng lao động, bảng lương, phiếu lương, ..).

Lưu ý quan trọng

  • Công bằng – minh bạch: Lương trả cho cổ đông phải xứng đáng với công việc và năng lực của họ làm trong công ty.
  • Tuân thủ quy định về thuế và bảo hiểm: Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ về thuế TNCN, BHXH, BHYT, BHTN cho cổ đông.
  • Chứng từ rõ ràng: Lưu trữ các chứng từ liên quan đến việc trả lương cho cổ đông để phục vụ công tác thanh tra, kiểm toán.

Nếu bạn đang cần thành lập doanh nghiệp không mất quá nhiều thời gian tham khảo: Dịch vụ thành lập Doanh nghiệp trọn gói A-Z – Luật An Khang

Kết luận

Việc trả lương cho cổ đông góp vốn trong công ty cổ phần là hoàn toàn hợp pháp nếu tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Qua bài viết này Luật và Kế Toán An Khang hy vọng  có thể giúp ích được cho các công ty. Nếu còn thắc mắc hãy liên hệ cho chúng tôi ngay nhé !

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *