Bảo Hộ Nhãn Hiệu

Tư vấn chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế: Cẩm nang pháp lý cho doanh nghiệp

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhãn hiệu không chỉ là tài sản quý giá của doanh nghiệp trong nước mà còn là một công cụ cạnh tranh sắc bén trên thị trường quốc tế. Việc mua bán, sáp nhập xuyên biên giới đã khiến các giao dịch chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế trở nên phổ biến hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, đây là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về luật pháp của nhiều quốc gia và các hiệp định quốc tế liên quan.

Nếu bạn đang đứng trước một giao dịch chuyển nhượng nhãn hiệu xuyên biên giới, việc tìm kiếm tư vấn chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế từ một đơn vị uy tín là điều thiết yếu. Bài viết này, được biên soạn bởi các chuyên gia sở hữu trí tuệ tại Luật An Khang, sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về quy trình, thủ tục, chi phí và những rủi ro cần lưu ý để giao dịch của bạn diễn ra thành công và hợp pháp.

Chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế là gì và tầm quan trọng

chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế

Chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế là quá trình chuyển giao quyền sở hữu một nhãn hiệu đã được bảo hộ tại một hoặc nhiều quốc gia khác nhau. Khác với giao dịch trong nước, việc chuyển nhượng quốc tế không chỉ đơn thuần là việc ký kết hợp đồng, mà còn phải tuân thủ các quy định pháp luật của từng quốc gia có liên quan.

Tầm quan trọng của việc này đối với doanh nghiệp:

  • Mở rộng thị trường: Cho phép doanh nghiệp mua lại các thương hiệu đã có sẵn trên thị trường nước ngoài, tiết kiệm thời gian và chi phí xây dựng thương hiệu từ đầu.
  • Tái cấu trúc doanh nghiệp: Giúp các tập đoàn đa quốc gia hợp nhất hoặc phân tách tài sản sở hữu trí tuệ một cách hợp pháp.
  • Tăng cường giá trị tài sản: Nhãn hiệu được đăng ký tại nhiều quốc gia có giá trị thương mại lớn hơn, giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn hoặc mua bán, sáp nhập.

 Quy trình & Thủ tục chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế 

Việc chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế có thể diễn ra theo hai phương thức chính, tùy thuộc vào cách nhãn hiệu đó được đăng ký ban đầu.

Chuyển nhượng đối với nhãn hiệu đăng ký theo Hệ thống Madrid

Hệ thống Madrid là một cơ chế giúp doanh nghiệp đăng ký nhãn hiệu tại nhiều quốc gia thành viên thông qua một đơn duy nhất nộp tại Văn phòng Sở hữu trí tuệ của quốc gia xuất xứ. Thủ tục chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế theo hệ thống này được thực hiện như sau:

  • Bước 1: Ký kết hợp đồng chuyển nhượng: Hai bên cần ký kết hợp đồng bằng văn bản, tuân thủ pháp luật của quốc gia xuất xứ.
  • Bước 2: Nộp đơn yêu cầu ghi nhận: Bên nhận chuyển nhượng sẽ nộp đơn yêu cầu ghi nhận việc chuyển nhượng tới Văn phòng Sở hữu trí tuệ của quốc gia xuất xứ (ví dụ: Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam) hoặc trực tiếp tới Văn phòng Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO).
  • Bước 3: WIPO ghi nhận và thông báo: Sau khi thẩm định hồ sơ, WIPO sẽ ghi nhận việc chuyển nhượng, cập nhật thông tin chủ sở hữu mới và thông báo đến các quốc gia đã được chỉ định.
  • Bước 4: Quốc gia thành viên cập nhật: Các quốc gia thành viên sẽ ghi nhận thay đổi này vào sổ đăng bạ quốc gia của họ, hoàn tất quy trình.

chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế

Chuyển nhượng đối với nhãn hiệu đăng ký trực tiếp tại từng quốc gia

Đây là phương thức phức tạp hơn, áp dụng cho các nhãn hiệu đã được đăng ký riêng lẻ tại mỗi quốc gia.

  • Bước 1: Soạn thảo hợp đồng: Hợp đồng chuyển nhượng cần được soạn thảo theo yêu cầu của từng quốc gia.
  • Bước 2: Hợp pháp hóa hồ sơ: Hợp đồng và các tài liệu liên quan phải được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự theo yêu cầu của quốc gia đó.
  • Bước 3: Nộp hồ sơ tại từng nước: Bên nhận chuyển nhượng phải nộp hồ sơ trực tiếp tại Văn phòng sở hữu trí tuệ của từng quốc gia.
  • Bước 4: Thẩm định và ghi nhận: Cơ quan sở hữu trí tuệ của từng nước sẽ thẩm định và ra quyết định ghi nhận theo luật pháp riêng của họ.

Xem thêm: Quy trình chuyển nhượng nhãn hiệu: Hướng dẫn pháp lý mới nhất 

Thủ tục thay đổi chủ sở hữu nhãn hiệu theo Hệ thống Madrid

Thủ tục chuyển giao quyền sở hữu đối với nhãn hiệu quốc tế theo Hệ thống Madrid có những điểm đặc trưng riêng, khác biệt hoàn toàn so với quy trình tại Việt Nam. Thay vì phân loại theo từng lý do cụ thể (như mua bán, thừa kế hay sáp nhập), WIPO (Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới) chỉ áp dụng một thủ tục duy nhất, đó là “thay đổi quyền sở hữu”. Quy trình này được thiết kế để đơn giản hóa mọi giao dịch chuyển đổi chủ sở hữu, bất kể nguyên nhân là gì.

chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế

Phạm vi thay đổi và điều kiện ghi nhận

Việc thay đổi quyền sở hữu nhãn hiệu có thể diễn ra theo hai cách:

  • Thay đổi toàn bộ: Giao dịch liên quan đến tất cả các quốc gia đã được chỉ định và toàn bộ danh mục hàng hóa/dịch vụ đã đăng ký.
  • Thay đổi một phần: Việc chuyển nhượng chỉ áp dụng cho một số quốc gia hoặc một phần danh mục hàng hóa/dịch vụ.

Để yêu cầu thay đổi quyền sở hữu được chấp thuận, bên nhận chuyển nhượng phải đáp ứng một điều kiện tiên quyết: có cơ sở công nghiệp, thương mại, nơi cư trú hoặc quốc tịch tại một trong các quốc gia thành viên của Hệ thống Madrid. Điều này đảm bảo rằng chủ sở hữu mới có sự liên kết hợp pháp với hệ thống.

Cách thức xử lý khi thay đổi một phần

Nếu việc chuyển nhượng chỉ liên quan đến một phần nhãn hiệu (ví dụ: chỉ chuyển nhượng tại một vài quốc gia hoặc cho một số nhóm sản phẩm), WIPO sẽ ghi nhận phần đó như một đăng ký quốc tế hoàn toàn riêng biệt.

Ví dụ minh họa:

  • Tình huống: Công ty X sở hữu nhãn hiệu đã được bảo hộ tại 5 quốc gia (A, B, C, D, E) thông qua một đăng ký quốc tế duy nhất có số IR 1234567.
  • Giao dịch: Công ty X muốn chuyển nhượng quyền sở hữu nhãn hiệu này cho Công ty Y nhưng chỉ tại 3 quốc gia (A, B, C).
  • Kết quả:
    • WIPO sẽ tạo một đăng ký quốc tế mới, số IR 1234567A, ghi nhận Công ty Y là chủ sở hữu nhãn hiệu tại 3 quốc gia A, B và C.
    • Đăng ký ban đầu, IR 1234567, vẫn thuộc về Công ty X và chỉ có hiệu lực tại 2 quốc gia D và E.

Việc tách đăng ký này giúp quản lý rõ ràng quyền sở hữu đối với từng phần của nhãn hiệu sau khi chuyển nhượng.

Rủi ro và khả năng bị từ chối từ các quốc gia thành viên

Mặc dù WIPO có thể ghi nhận việc thay đổi, tính hợp lệ của giao dịch vẫn phụ thuộc vào luật pháp của từng quốc gia. Một quốc gia thành viên có thể từ chối công nhận hiệu lực của việc chuyển nhượng nhãn hiệu nếu họ nhận thấy rủi ro.

Ví dụ minh họa về tuyên bố từ chối:

  • Tình huống: Công ty X chuyển nhượng toàn bộ quyền sở hữu nhãn hiệu IR 1234567 cho Công ty Y.
  • Vấn đề: Sau khi nhận được thông báo từ WIPO, cơ quan sở hữu trí tuệ tại Mexico (một thành viên được chỉ định) nhận thấy rằng việc chuyển nhượng có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng về nguồn gốc sản phẩm cho người tiêu dùng Mexico.
  • Hành động: Mexico ban hành tuyên bố từ chối hiệu lực của giao dịch chuyển nhượng trên lãnh thổ của mình.
  • Kết quả:
    • Giao dịch chuyển nhượng cho Công ty Y vẫn có hiệu lực tại các quốc gia còn lại.
    • Tuy nhiên, tại Mexico, quyền sở hữu nhãn hiệu đó sẽ quay về với Công ty X (chủ sở hữu cũ).
    • WIPO sẽ tách một đăng ký mới, số IR 1234567A, chỉ có hiệu lực tại Mexico và thuộc về Công ty X.

Điều này cho thấy, ngay cả khi giao dịch đã được WIPO ghi nhận, các bên vẫn cần phải am hiểu và tuân thủ luật pháp riêng của từng quốc gia để đảm bảo hiệu lực tuyệt đối. Các quốc gia có 18 tháng để đưa ra tuyên bố từ chối sau khi được WIPO thông báo.

So sánh việc chuyển nhượng nhãn hiệu tại Việt Nam và Quốc tế

Tiêu chí Việt Nam Quốc tế
Cơ sở pháp lý – Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi 2009, 2019,2022; Nghị định 65/2023/NĐ-CP – Hiệp định Madrid, Luật quốc gia từng nước
Cơ quan thẩm quyền Cục Sở hữu trí tuệ (NOIP)  – WIPO (đối với Madrid)

– Cơ quan IP từng quốc gia

– Tòa án thương mại quốc tế

Thủ tục chuyển nhượng Bắt buộc đăng ký:

– Đơn đăng ký chuyển nhượng

– Hợp đồng chuyển nhượng công chứng- Bản sao GCN nhãn hiệu

Tùy theo từng nước:

– Một số nước chỉ cần thông báo

– Một số yêu cầu đăng ký chính thức

– Madrid: đơn giản hóa thủ tục

Thời gian xử lý 3-6 tháng kể từ ngày nộp đơn đầy đủ Khác nhau theo nước:

– EU: 4-6 tháng

– Mỹ: 2-4 tháng

– Madrid: 12-18 tháng

Hiệu lực Có hiệu lực khi được cấp Giấy chứng nhận chuyển nhượng Tùy theo nước:– Một số nước: hiệu lực ngay khi ký hợp đồng

– Một số nước: phải đăng ký mới có hiệu lực

Phí tổn Thấp hơn Cao hơn đáng kể: tùy từng nước
Ngôn ngữ hồ sơ Tiếng Việt (bản dịch công chứng nếu tài liệu gốc bằng ngoại ngữ) – Madrid: tiếng Anh, Pháp, Tây Ban Nha

– Từng nước: ngôn ngữ địa phương

Yêu cầu đối với bên chuyển nhượng – Phải là chủ sở hữu hợp pháp- Cá nhân: CCCD/CMND

– Tổ chức: Giấy phép kinh doanh

– Chứng minh quyền sở hữu

– Đáp ứng yêu cầu pháp lý từng nước

– Có thể yêu cầu công chứng quốc tế

Yêu cầu đối với bên nhận chuyển nhượng – Cá nhân: CCCD/CMND, 

– Tổ chức: phải có tư cách pháp nhân tại VN

– Tùy theo nước đích

– Có thể không yêu cầu tư cách pháp nhân địa phương

Chuyển nhượng một phần Được phép theo nhóm hàng hóa/dịch vụ Tùy theo nước:

– EU: có hạn chế

– Mỹ: linh hoạt

– Cần tuân thủ luật cạnh tranh

Công bố Công bố trên Công báo Sở hữu trí tuệ Khác nhau:– Một số nước công bố công khai

– Một số chỉ ghi nhận nội bộ

Thời hạn bảo hộ sau chuyển nhượng Kế thừa thời hạn còn lại của nhãn hiệu gốc (10 năm, có thể gia hạn) Tương tự, kế thừa thời hạn bảo hộ còn lại
Lưu ý đặc biệt – Bắt buộc phải có người đại diện tại Việt Nam nếu chủ sở hữu là người nước ngoài

– Phải nộp bản dịch công chứng

– Cần tìm hiểu kỹ luật pháp từng nước

– Có thể cần luật sư địa phương

Hồ sơ, chi phí và những lưu ý pháp lý quan trọng trong chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế

hồ sơ chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế

Hồ sơ cần chuẩn bị

  • Đơn yêu cầu ghi nhận chuyển nhượng.
  • Hợp đồng chuyển nhượng nhãn hiệu đã ký kết.
  • Bản gốc Văn bằng bảo hộ nhãn hiệu.
  • Giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
  • Giấy ủy quyền (nếu có).

Phí chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế

Phí chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế bao gồm nhiều khoản mục, cần được dự trù cẩn thận:

  • Lệ phí nộp cho WIPO/Chính phủ các quốc gia: Khoản phí này phụ thuộc vào số lượng quốc gia được chỉ định và loại hình nhãn hiệu.
  • Chi phí dịch vụ của chuyên gia: Đây là khoản chi phí quan trọng nhất, bao gồm phí tư vấn, soạn thảo hợp đồng, dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, và đại diện nộp hồ sơ.
  • Phí công bố, phí cấp Văn bằng mới: Các khoản phí phát sinh để hoàn tất thủ tục và nhận kết quả cuối cùng.

Những rủi ro cần tránh khi chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế

  • Hợp đồng không hợp lệ: Hợp đồng không tuân thủ luật pháp của một trong các quốc gia được chỉ định có thể bị vô hiệu.
  • Trùng lặp hoặc hết hạn: Nhãn hiệu có thể đã hết thời hạn bảo hộ hoặc bị tranh chấp tại một số quốc gia, gây trở ngại cho việc chuyển nhượng.
  • Vấn đề về thuế: Giao dịch xuyên biên giới có thể phát sinh các vấn đề phức tạp về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, v.v., cần được tư vấn chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế chuyên sâu để tránh rủi ro.

Kết luận

Giao dịch chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế là một cơ hội lớn nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức pháp lý. Nắm vững thủ tục chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế, hiểu rõ các khoản phí chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế và các rủi ro là bước đi đầu tiên để đảm bảo sự thành công.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy để tư vấn chuyển nhượng nhãn hiệu quốc tế, hãy liên hệ ngay với Luật An Khang. Chúng tôi cam kết sẽ mang đến giải pháp tối ưu và sự an tâm tuyệt đối cho mọi giao dịch xuyên biên giới của bạn.

 

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *