Pháp Luật Doanh Nghiệp

Ngành nghề hạn chế kinh doanh tại Việt Nam – Những điều kiện đăng ký ngành nghề kinh doanh bạn cần biết

Ngành nghề hạn chế kinh doanh tại Việt Nam là những lĩnh vực mà doanh nghiệp chỉ được phép tham gia khi đáp ứng đầy đủ điều kiện đặc biệt về chủ thể, phạm vi và quy mô hoạt động theo quy định pháp luật.

Đây thường là các ngành liên quan trực tiếp đến an ninh quốc gia, trật tự xã hội, sức khỏe cộng đồng và lợi ích quốc gia. Nếu bạn đang có ý định đầu tư vào các lĩnh vực này nhưng chưa nắm rõ danh mục và điều kiện pháp lý, bài viết của Luật An Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý đáng tiếc.

Ngành nghề hạn chế kinh doanh

Khái niệm và căn cứ pháp lý về ngành nghề hạn chế kinh doanh

Theo khoản 1 Điều 6 Luật Đầu tư 2020 (số 61/2020/QH14), ngành nghề hạn chế kinh doanh là những ngành nghề mà chỉ một số đối tượng nhất định được phép thực hiện hoặc chỉ được kinh doanh trong phạm vi, quy mô nhất định theo quy định pháp luật. 

Khác với ngành nghề cấm kinh doanh (không được phép hoạt động dưới bất kỳ hình thức nào) và ngành nghề kinh doanh có điều kiện (được phép kinh doanh nếu đáp ứng điều kiện cụ thể), nhóm ngành này yêu cầu sự phê duyệt hoặc cho phép đặc biệt từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Căn cứ pháp lý điều chỉnh chính gồm:

  • Luật Đầu tư 2020 – Điều 6, Phụ lục IV.
  • Luật Thương mại 2005 – Điều 7, Điều 8 (quy định về hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh).
  • Các nghị định chuyên ngành, ví dụ Nghị định 96/2016/NĐ-CP về điều kiện an ninh, trật tự đối với một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện.

Ví dụ: Sản xuất, buôn bán vật liệu nổ công nghiệp là ngành nghề hạn chế kinh doanh. Không phải doanh nghiệp nào cũng được phép hoạt động, chỉ các đơn vị được Bộ Công Thương cấp phép mới có thể triển khai.

Xem thêm: Điều kiện đăng ký ngành nghề kinh doanh là gì? 

Danh mục ngành nghề hạn chế kinh doanh tại Việt Nam

Danh mục này được quy định chi tiết tại Phụ lục IV Luật Đầu tư 2020 và một số văn bản liên quan. Một số ngành nghề tiêu biểu:

Ngành nghề hạn chế kinh doanh

2.1. Kinh doanh vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ

  • Căn cứ pháp lý: Luật Quản lý, sử dụng vũ khí, vật liệu nổ và công cụ hỗ trợ 2017; Nghị định 79/2018/NĐ-CP.
  • Chỉ các doanh nghiệp thuộc Bộ Quốc phòng hoặc được Thủ tướng cho phép mới được kinh doanh.
  • Ví dụ: Một công ty tư nhân muốn nhập khẩu súng bắn đạn cao su cho lực lượng bảo vệ không thể tự do thực hiện mà phải xin giấy phép Bộ Công an.

2.2. Kinh doanh hóa chất, khoáng sản đặc biệt

  • Căn cứ pháp lý: Luật Hóa chất 2007; Nghị định 113/2017/NĐ-CP.
  • Một số hóa chất độc như xyanua, thủy ngân, hóa chất trong danh mục Công ước quốc tế chỉ được phép sản xuất, kinh doanh trong trường hợp đặc biệt.
  • Ví dụ: Doanh nghiệp sản xuất vàng muốn nhập xyanua để chiết tách phải có giấy phép sử dụng hóa chất hạn chế kinh doanh.

2.3. Kinh doanh dịch vụ nổ mìn

  • Căn cứ pháp lý: Nghị định 71/2018/NĐ-CP.
  • Chỉ doanh nghiệp được Bộ Công Thương cấp phép mới được hoạt động.
  • Ví dụ: Công ty khai thác đá muốn thuê dịch vụ nổ mìn phải ký hợp đồng với đơn vị có giấy phép hợp lệ.

2.4. Kinh doanh xuất bản phẩm nhạy cảm, dịch vụ phát thanh, truyền hình trả tiền

  • Căn cứ pháp lý: Luật Báo chí 2016; Luật Xuất bản 2012; Nghị định 06/2016/NĐ-CP.
  • Chỉ doanh nghiệp có giấy phép của Bộ Thông tin và Truyền thông mới được kinh doanh.
  • Ví dụ: Muốn phát hành một tạp chí chuyên ngành có yếu tố an ninh quốc phòng, doanh nghiệp cần được cấp phép đặc biệt.

Lưu ý quan trọng: Danh mục ngành nghề hạn chế kinh doanh này có thể được điều chỉnh, bổ sung theo từng thời kỳ để phù hợp với tình hình chính trị, kinh tế và cam kết quốc tế.

Xem thêm: Thủ tục đăng ký ngành nghề kinh doanh mới nhất 2025 – Hồ sơ, quy trình và lưu ý quan trọng

Điều kiện và thủ tục để được kinh doanh ngành nghề hạn chế

Ngành nghề hạn chế kinh doanh

3.1. Điều kiện pháp lý 

Mỗi ngành nghề sẽ có bộ điều kiện riêng, nhưng nhìn chung gồm:

  • Điều kiện về chủ thể: Thường chỉ cho phép doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn nhà nước chi phối hoặc đơn vị được Thủ tướng cho phép.
  • Điều kiện về cơ sở vật chất: Hạ tầng kỹ thuật đảm bảo an toàn, kho chứa, hệ thống giám sát.
  • Điều kiện về nhân sự: Có cán bộ chuyên môn, được đào tạo, có giấy chứng nhận phù hợp.
  • Điều kiện về an toàn – an ninh: Đáp ứng yêu cầu phòng cháy chữa cháy, bảo mật, an ninh trật tự.

Căn cứ pháp lý: Điều 7, Điều 8 Luật Thương mại 2005; Nghị định 96/2016/NĐ-CP.

Ví dụ: Doanh nghiệp muốn kinh doanh pháo hoa phải có kho chứa đạt tiêu chuẩn an toàn, được Bộ Công an thẩm định và cấp phép.

Xem thêm: Thủ tục xin giấy phép kinh doanh ngành nghề có điều kiện

3.2. Thủ tục xin phép

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ theo mẫu quy định tại nghị định chuyên ngành (giấy đề nghị, phương án kinh doanh, hồ sơ nhân sự, giấy tờ chứng minh cơ sở vật chất).
  • Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền (Bộ Công Thương, Bộ Công an, Bộ Quốc phòng… tùy ngành).
  • Bước 3: Cơ quan tiếp nhận thẩm định hồ sơ, kiểm tra thực tế.
  • Bước 4: Cấp giấy phép hoặc văn bản từ chối (nêu rõ lý do).

Ví dụ thực tiễn: Một công ty muốn nhập khẩu và kinh doanh khí công nghiệp như oxy, nitơ lỏng sẽ phải xin giấy phép Bộ Công Thương, kèm theo chứng nhận hệ thống bình chứa đạt tiêu chuẩn.

Quản lý, giám sát và chế tài xử phạt ngành nghề hạn chế kinh doanh

Ngành nghề hạn chế kinh doanh

Do tính chất đặc thù, các ngành nghề hạn chế kinh doanh này chịu sự quản lý chặt chẽ:

  • Doanh nghiệp phải báo cáo định kỳ tình hình hoạt động.
  • Cơ quan nhà nước được quyền kiểm tra đột xuất để đảm bảo an toàn.
  • Vi phạm có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự.

Căn cứ pháp lý: Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012 (sửa đổi 2020); Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017).

Ví dụ: Kinh doanh vật liệu nổ mà không có giấy phép có thể bị phạt tiền lên tới 100 triệu đồng và tịch thu toàn bộ tang vật, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 305 Bộ luật Hình sự.

Nhóm ngành nghề hạn chế kinh doanh không chỉ đòi hỏi vốn lớn và yêu cầu kỹ thuật cao, mà còn chịu sự quản lý chặt chẽ của Nhà nước vì liên quan trực tiếp đến an ninh, trật tự và lợi ích quốc gia. 

Trước khi đầu tư, doanh nghiệp cần tra cứu danh mục ngành nghề hạn chế kinh doanh mới nhất, đánh giá khả năng đáp ứng điều kiện và thực hiện đúng thủ tục pháp lý để tránh rủi ro bị xử phạt hoặc đình chỉ hoạt động. Luật An Khang sẵn sàng đồng hành, tư vấn và hỗ trợ trọn gói thủ tục xin phép kinh doanh các ngành nghề này.

Hãy liên hệ ngay đường dây nóng 0936 149 833 để được luật sư của chúng tôi tư vấn miễn phí và cung cấp giải pháp pháp lý tối ưu.

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *