Tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài tại tổ chức tín dụng Việt Nam theo Nghị định 69
Thị trường tài chính ngân hàng Việt Nam luôn là một trong những lĩnh vực trọng yếu thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, việc tham gia vào lĩnh vực nhạy cảm này luôn đi kèm với những quy định pháp lý đặc thù, đặc biệt là về tỷ lệ sở hữu cổ phần. Gần đây, với sự ra đời của Nghị định 69/2025/NĐ-CP (Nghị định 69), nhiều quy định quan trọng đã được sửa đổi và bổ sung, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức mới cho các nhà đầu tư ngoại.
Vậy, tỷ lệ sở hữu cổ phần đối với nhà đầu tư nước ngoài tại tổ chức tín dụng Việt Nam được quy định như thế nào theo Nghị định 69? và những thay đổi này có ý nghĩa gì đối với các ngân hàng thương mại Việt Nam? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các quy định mới nhất, làm rõ các trường hợp đặc biệt và đưa ra những góc nhìn sâu sắc về tác động của chính sách này đối với thị trường tài chính.
Quy định chung về tỷ lệ sở hữu cổ phần (Room ngoại) theo Nghị định 69
Nghị định 69/2025/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 01/2014/NĐ-CP quy định việc nhà đầu tư nước ngoài khi mua cổ phần của tổ chức tín dụng Việt Nam. Một trong những điểm cốt lõi và được quan tâm nhất của Nghị định này chính là quy định về giới hạn sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài, hay còn gọi là “room ngoại”.
Theo quy định chung, tổng mức sở hữu cổ phần của các nhà đầu tư nước ngoài tại một ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam không được vượt quá 30% vốn điều lệ. Mức giới hạn này được áp dụng cho toàn bộ các nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm cả nhà đầu tư chiến lược, nhà đầu tư tổ chức và cá nhân.
Cũng cần lưu ý rằng, giới hạn 30% này không phải là duy nhất. Nghị định 69 cũng quy định rõ các giới hạn khác đối với từng loại nhà đầu tư:
- Tỷ lệ sở hữu cổ phần của một nhà đầu tư nước ngoài là tổ chức không được vượt quá 15% vốn điều lệ.
- Tỷ lệ sở hữu cổ phần của một nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân không được vượt quá 5% vốn điều lệ.
- Tỷ lệ sở hữu cổ phần của một nhà đầu tư chiến lược nước ngoài không được vượt quá 20% vốn điều lệ.
Các quy định này nhằm đảm bảo rằng các tổ chức tín dụng Việt Nam vẫn giữ được quyền kiểm soát và định hướng phát triển, đồng thời tránh tình trạng một nhóm nhà đầu tư nước ngoài chi phối quá lớn.
Những trường hợp đặc biệt được nới “room ngoại” lên 49%
Nghị định 69 cho phép các ngân hàng thương mại cổ phần tham gia vào chương trình tái cơ cấu các tổ chức tín dụng yếu kém có thể được nới “room ngoại” lên tối đa 49% vốn điều lệ. Cụ thể, các ngân hàng này phải nhận chuyển giao bắt buộc một tổ chức tín dụng yếu kém theo phương án đã được Chính phủ phê duyệt.
Tuy nhiên, quy định này đi kèm với một số điều kiện chặt chẽ:
- Áp dụng cho ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân: Quy định nới room này không áp dụng cho các ngân hàng mà Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ (như Vietcombank).
- Mục tiêu tái cơ cấu: Việc nới room ngoại lên 49% nhằm giúp các ngân hàng tham gia tái cơ cấu có thêm nguồn lực tài chính từ các nhà đầu tư nước ngoài để xử lý nợ xấu, tăng vốn điều lệ và nâng cao năng lực quản trị.
- Quy trình phê duyệt: Việc vượt giới hạn 30% phải được Chính phủ quyết định khi phê duyệt phương án chuyển giao bắt buộc.
Đây là một động thái chiến lược của Ngân hàng Nhà nước, không chỉ giúp giải quyết vấn đề của các tổ chức tín dụng yếu kém mà còn tạo ra cơ hội lớn cho các ngân hàng tư nhân có đủ năng lực để phát triển mạnh mẽ hơn. Việc nới room ngoại cũng là một động lực mạnh mẽ để thu hút vốn FDI vào lĩnh vực tài chính, thúc đẩy quá trình tái cấu trúc toàn hệ thống.
Quy định về việc mua cổ phiếu quỹ và các hình thức mua cổ phần khác
Ngoài việc điều chỉnh tỷ lệ sở hữu, Nghị định 69 cũng làm rõ một số vấn đề khác liên quan đến việc mua cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài:
- Mua cổ phiếu quỹ: Nhà đầu tư nước ngoài chỉ được mua cổ phiếu quỹ trong trường hợp cổ phiếu quỹ này được tổ chức tín dụng mua trước ngày 01/01/2021. Quy định này phù hợp với Luật Chứng khoán 2019, trong đó các công ty đại chúng phải hủy cổ phiếu quỹ sau khi mua lại.
- Mua cổ phần chào bán: Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua cổ phần khi tổ chức tín dụng phát hành cổ phần, chào bán cổ phần để tăng vốn điều lệ.
Những quy định này nhằm đồng bộ hóa các văn bản pháp luật, tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng và minh bạch hơn cho hoạt động đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực ngân hàng.
Cơ hội và thách thức từ Nghị định 69
Nghị định 69 mang đến nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra những thách thức nhất định:
Cơ hội
- Hấp dẫn nhà đầu tư ngoại: Việc nới room ngoại lên 49% cho các ngân hàng tham gia tái cơ cấu sẽ hấp dẫn các nhà đầu tư chiến lược nước ngoài. Đây là cơ hội để các ngân hàng này có thêm nguồn vốn lớn, nâng cao năng lực quản trị và công nghệ.
- Tăng trưởng tín dụng và lợi nhuận: Các ngân hàng nhận chuyển giao bắt buộc thường nhận được những ưu đãi đặc biệt từ Ngân hàng Nhà nước vi dụ: tỷ lệ dự trữ bắt buộc thấp hơn, hạn mức tăng trưởng tín dụng cao hơn, từ đó tạo động lực tăng trưởng mạnh mẽ hơn.
- Nâng hạng thị trường chứng khoán: Chính sách nới room ngoại được kỳ vọng sẽ thu hút thêm dòng vốn ngoại, giúp nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam.
Thách thức
- Cạnh tranh trong thu hút vốn: Các ngân hàng sẽ phải cạnh tranh gay gắt để tìm kiếm và thu hút được các nhà đầu tư chiến lược nước ngoài có năng lực.
- Quá trình tái cơ cấu phức tạp: Việc tái cơ cấu một tổ chức tín dụng yếu kém là một quá trình phức tạp và kéo dài, đòi hỏi năng lực quản trị và nguồn lực tài chính lớn.
- Lựa chọn đối tác phù hợp: Việc lựa chọn nhà đầu tư nước ngoài cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo đối tác đó có thể mang lại giá trị gia tăng bền vững cho ngân hàng.
Tỷ lệ sở hữu cổ phần của nhà đầu tư nước ngoài tại tổ chức tín dụng ở Việt Nam mặc dù giới hạn chung vẫn là 30%, nhưng với các trường hợp đặc biệt, cụ thể là các ngân hàng tham gia tái cơ cấu, giới hạn này đã được nâng lên 49%.
Đây là một bước tiến quan trọng trong việc cải cách hệ thống tài chính, mở ra một chương mới cho các ngân hàng Việt Nam trong việc thu hút vốn và nâng cao khả năng cạnh tranh. Đối với các nhà đầu tư, đây là cơ hội để tham gia vào một thị trường đầy tiềm năng.
Để đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật và tối ưu hóa lợi ích, cả tổ chức tín dụng và nhà đầu tư nước ngoài cần nghiên cứu kỹ lưỡng Nghị định 69 và các văn bản pháp luật liên quan.