Pháp Luật Doanh Nghiệp

Phân biệt Giấy phép con và Giấy chứng nhận đăng ký doanh Nghiệp: Doanh Nghiệp cần hiểu rõ trước khi kinh doanh

Trong quá trình thành lập và vận hành doanh nghiệp, nhiều người vẫn nhầm lẫn khi phân biệt giấy phép congiấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Một số còn gọi chung là “giấy phép kinh doanh”, khiến cho việc thực hiện thủ tục pháp lý dễ sai sót, thậm chí bị xử phạt do thiếu giấy tờ cần thiết.

Vậy giấy phép con là gì? Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì? Khác nhau ra sao? Bài viết dưới đây của Luật An Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ hai khái niệm pháp lý quan trọng này, tránh hiểu sai – làm sai trong hoạt động kinh doanh.

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là gì?

Phân biệt Giấy phép con và Giấy chứng nhận đăng ký doanh Nghiệp

Theo Khoản 15 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN) được định nghĩa như sau:

“Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản bằng bản giấy hoặc bản điện tử ghi lại những thông tin về đăng ký doanh nghiệp mà Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp cho doanh nghiệp.”

Nói cách khác, GCNĐKDN là văn bản hành chính thể hiện sự ghi nhận của Nhà nước về sự ra đời hợp pháp của doanh nghiệp. Giấy này được cấp sau khi doanh nghiệp hoàn tất thủ tục thành lập tại Sở Kế hoạch và Đầu tư, bao gồm: tên doanh nghiệp, người đại diện pháp luật, vốn điều lệ, ngành nghề đăng ký…

Tuy nhiên, giấy này không đồng nghĩa với việc doanh nghiệp đã đủ điều kiện để hoạt động trong mọi lĩnh vực.

Giấy phép con là gì?

Phân biệt Giấy phép con và Giấy chứng nhận đăng ký doanh Nghiệp

Hiện nay, không có văn bản pháp lý nào quy định cụ thể giấy phép con là gì. Có thể hiểu căn bản giấy phép con (giấy phép kinh doanh) là loại giấy phép được cấp cho cá nhân, tổ chức kinh doanh ngành, nghề có điều kiện theo pháp luật đầu tư. Giấy phép con là một loại giấy tờ pháp lý chứng nhận cá nhân, tổ chức đáp ứng các điều kiện kinh doanh ngành, nghề có điều kiện.

Theo khoản 6 Điều 7 Luật Đầu tư 2020, các điều kiện đầu tư kinh doanh được thể hiện dưới các hình thức như:

  • Giấy phép;
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện;
  • Chứng chỉ hành nghề;
  • Văn bản xác nhận, chấp thuận;
  • Các yêu cầu bắt buộc khác không cần văn bản xác nhận.

Danh mục 227 ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện được quy định tại Phụ lục IV – Luật Đầu tư 2020.

Ví dụ:

  • Mở nhà hàng cần Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm;
  • Kinh doanh dịch vụ bảo vệ cần Giấy phép an ninh trật tự;
  • Mở phòng khám tư nhân cần Giấy phép hoạt động khám chữa bệnhChứng chỉ hành nghề bác sĩ.

Xem thêm: Giấy Phép Con Là Gì? Đặc Điểm, Trường Hợp Cần Xin Và Hồ Sơ Đăng Ký Chuẩn Nhất

Phân biệt giấy phép con và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Phân biệt Giấy phép con và Giấy chứng nhận đăng ký doanh Nghiệp

Để tránh nhầm lẫn trong quá trình đăng ký và hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần phân biệt giấy phép congiấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN).

Trước hết, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản pháp lý được cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư, ghi nhận sự ra đời hợp pháp của doanh nghiệp. Giấy này bao gồm các thông tin cơ bản như tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, người đại diện pháp luật, ngành nghề đăng ký, vốn điều lệ… và là căn cứ để doanh nghiệp được công nhận tư cách pháp nhân. Giấy chứng nhận này là điều kiện bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp, không phân biệt ngành nghề hoạt động, và không có thời hạn.

Trong khi đó, giấy phép con là các loại giấy tờ bổ sung mà doanh nghiệp chỉ cần có khi hoạt động trong các ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện, ví dụ như: thực phẩm, y tế, giáo dục, an ninh trật tự, môi trường… Loại giấy này có thể là giấy phép, chứng chỉ, hoặc văn bản xác nhận của cơ quan chuyên ngành (như Bộ Y tế, Công an, Sở Giáo dục…). Không giống GCNĐKDN, giấy phép con thường có thời hạn, tùy theo quy định của từng lĩnh vực, và chỉ có hiệu lực nếu doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các điều kiện cụ thể theo luật.

Ngoài ra, một điểm khác biệt quan trọng là về tính bắt buộc: nếu GCNĐKDN là điều kiện tối thiểu để bất kỳ doanh nghiệp nào được công nhận và tồn tại hợp pháp, thì giấy phép con chỉ bắt buộc với những doanh nghiệp hoạt động trong ngành nghề có điều kiện. Nói cách khác, không phải doanh nghiệp nào cũng cần giấy phép con, nhưng doanh nghiệp nào cũng bắt buộc phải có GCNĐKDN.

Cuối cùng, trong khi GCNĐKDN được cấp sau khi nộp đủ hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp, thì giấy phép con chỉ được cấp sau khi doanh nghiệp chứng minh đã đáp ứng đủ điều kiện về nhân lực, cơ sở vật chất, quy trình hoạt động, và pháp lý chuyên ngành theo yêu cầu cụ thể của pháp luật.

Ý nghĩa pháp lý của từng loại giấy tờ

🔹 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp:

  • Là cơ sở pháp lý để xác lập tư cách pháp nhân;
  • Là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp được ghi nhận sự tồn tại hợp pháp;
  • Là căn cứ Nhà nước bảo hộ quyền sở hữu tên doanh nghiệp.

🔹 Giấy phép con:

  • Là điều kiện pháp lý để doanh nghiệp được phép hoạt động trong ngành nghề đặc thù;
  • Là cơ chế “đề nghị – cấp phép” giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý chuyên ngành;
  • Nếu không có giấy phép con, doanh nghiệp không được phép kinh doanh ngành nghề đó, dù đã có GCNĐKDN.

Tại sao phải phân biệt giấy phép con và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp?

Phân biệt Giấy phép con và Giấy chứng nhận đăng ký doanh Nghiệp

Việc không phân biệt giấy phép con và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có thể khiến doanh nghiệp gặp rủi ro pháp lý nghiêm trọng:

  • Bị xử phạt vi phạm hành chính từ 10 triệu – 100 triệu đồng theo từng lĩnh vực;
  • Bị đình chỉ hoạt động, thu hồi sản phẩm, đóng cửa cơ sở nếu không có giấy phép con;
  • Ảnh hưởng đến việc ký kết hợp đồng, tham gia thầu, xin giấy tờ liên quan (PCCC, môi trường…).

Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh cá thể hoặc kinh doanh online thường bỏ sót giấy phép con vì tưởng chỉ cần GCNĐKDN là đủ.

Doanh nghiệp cần đồng thời có cả hai để kinh doanh đúng luật

Tóm lại:

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là bước đầu tiên để thành lập doanh nghiệp;
  • Giấy phép con là điều kiện cần để doanh nghiệp được phép hoạt động ngành nghề có điều kiện.

Việc phân biệt giấy phép con và giấy chứng nhận doanh nghiệp sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật, tránh rủi ro, và nâng cao uy tín trong mắt khách hàng – đối tác – cơ quan quản lý.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc gì, hãy liên hệ với Luật và Kế toán An Khang để được giải đáp.

 

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *