Báo cáo tài chính và giá trị tài sản ròng: Cách xác định đúng quy định pháp luật
Báo cáo tài chính không chỉ phản ánh doanh thu, chi phí mà còn cho thấy giá trị tài sản ròng – yếu tố quan trọng để đánh giá năng lực tài chính.
Bài viết sẽ phân tích rõ khái niệm, căn cứ pháp lý và hướng dẫn cách xác định giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, giúp doanh nghiệp quản trị hiệu quả và tuân thủ quy định thuế.
- Hiểu đúng về báo cáo tài chính và vai trò của giá trị tài sản ròng
- Căn cứ pháp lý liên quan đến báo cáo tài chính và giá trị tài sản ròng
- Phân tích cách xác định giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính
- Ý nghĩa của giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính
- Những lưu ý khi lập báo cáo tài chính và xác định tài sản ròng
- Kết luận
Hiểu đúng về báo cáo tài chính và vai trò của giá trị tài sản ròng
Báo cáo tài chính là hệ thống thông tin kế toán phản ánh toàn diện tình hình tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, kết quả kinh doanh và dòng tiền của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định. Đây là tài liệu bắt buộc theo Luật Kế toán 2015 và các chuẩn mực kế toán Việt Nam, có giá trị pháp lý trong việc đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Trong báo cáo tài chính, một trong những chỉ tiêu quan trọng được cơ quan thuế, nhà đầu tư và các đối tác quan tâm chính là giá trị tài sản ròng. Chỉ số này cho biết sau khi trừ đi các nghĩa vụ nợ, doanh nghiệp còn lại bao nhiêu tài sản thuộc về chủ sở hữu. Nó phản ánh sức khỏe tài chính thực sự, giúp đo lường khả năng thanh toán dài hạn và mức độ an toàn vốn của doanh nghiệp.
Giá trị tài sản ròng không chỉ là con số kế toán khô khan, mà còn là “tấm gương” phản chiếu hiệu quả quản trị vốn. Một doanh nghiệp có báo cáo tài chính với tài sản ròng cao thường được đánh giá là có năng lực tài chính vững mạnh, uy tín và tiềm năng mở rộng đầu tư.
Xem thêm: Hướng dẫn lập báo cáo tài chính cho công ty mới thành lập
Căn cứ pháp lý liên quan đến báo cáo tài chính và giá trị tài sản ròng
Theo Khoản 2 Điều 31 Luật Kế toán 2015, báo cáo tài chính phải phản ánh trung thực, hợp lý tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh. Giá trị tài sản ròng chính là một thành tố trong đó, được tính toán từ các chỉ tiêu tài sản và nợ phải trả.
Ngoài ra, Thông tư 200/2014/TT-BTC (chế độ kế toán doanh nghiệp) và Thông tư 133/2016/TT-BTC (kế toán cho doanh nghiệp nhỏ và vừa) đều quy định cụ thể cách lập bảng cân đối kế toán. Trên cơ sở đó, doanh nghiệp có thể xác định:
- Tổng giá trị tài sản: bao gồm tài sản ngắn hạn (tiền, các khoản phải thu, hàng tồn kho) và tài sản dài hạn (tài sản cố định, bất động sản đầu tư…).
- Tổng nợ phải trả: bao gồm nợ ngắn hạn (phải trả người bán, vay ngắn hạn, thuế phải nộp) và nợ dài hạn (vay dài hạn, trái phiếu, thuê tài chính…).
Công thức tính giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính:
👉 Tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả
Đây là chỉ số được công nhận trong chuẩn mực kế toán Việt Nam, đồng thời phù hợp với thông lệ quốc tế khi đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp.
Xem thêm: Báo cáo tài chính năm – Nơi nộp và quy định theo Thông tư 24/2021/TT-BTC
Phân tích cách xác định giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính
Để hiểu rõ hơn, cần bóc tách chi tiết từng thành phần cấu thành giá trị tài sản ròng.
3.1. Tổng tài sản
- Tài sản ngắn hạn: gồm tiền, tương đương tiền, chứng khoán ngắn hạn, các khoản phải thu, hàng tồn kho…
- Tài sản dài hạn: gồm tài sản cố định hữu hình, vô hình, bất động sản đầu tư, các khoản góp vốn dài hạn, lợi thế thương mại…
=> Đây là toàn bộ nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp kiểm soát và có khả năng mang lại lợi ích trong tương lai.
3.2. Nợ phải trả
- Nợ ngắn hạn: các khoản phải trả cho nhà cung cấp, người lao động, thuế và nghĩa vụ tài chính khác đến hạn trong vòng 12 tháng.
- Nợ dài hạn: gồm vay ngân hàng, phát hành trái phiếu, thuê tài chính dài hạn…
=> Đây là nghĩa vụ tài chính doanh nghiệp phải thanh toán cho bên thứ ba, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị còn lại của tài sản.
3.3. Xác định tài sản ròng
Khi trừ đi toàn bộ nợ phải trả khỏi tổng tài sản, doanh nghiệp sẽ có tài sản ròng. Con số này phản ánh phần giá trị thực sự thuộc về chủ sở hữu, đồng thời cũng là căn cứ xác định vốn chủ sở hữu trong báo cáo tài chính.
Ví dụ:
- Một doanh nghiệp có tổng tài sản 100 tỷ đồng, tổng nợ phải trả 40 tỷ đồng.
- Khi đó, giá trị tài sản ròng = 100 – 40 = 60 tỷ đồng.
- Đây chính là phần giá trị thuộc về chủ doanh nghiệp và các cổ đông.
Xem thêm: Các loại báo cáo tài chính cho doanh nghiệp – Doanh nghiệp mới thành lập cần biết gì?
Ý nghĩa của giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính
Giá trị tài sản ròng không chỉ mang tính chất kế toán mà còn mang nhiều ý nghĩa pháp lý và quản trị:
- Đối với doanh nghiệp: giúp đánh giá khả năng duy trì vốn, năng lực tài chính, mức độ an toàn trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Đối với cơ quan thuế: là căn cứ đối chiếu với nghĩa vụ thuế, nhất là trong trường hợp doanh nghiệp có dấu hiệu chuyển giá, trốn thuế.
- Đối với nhà đầu tư: chỉ tiêu tài sản ròng giúp họ đánh giá mức độ hấp dẫn và khả năng sinh lời của doanh nghiệp trước khi quyết định góp vốn hoặc mua cổ phần.
- Đối với ngân hàng, tổ chức tín dụng: tài sản ròng là cơ sở xem xét khi quyết định cho vay, đặc biệt trong các khoản vay trung và dài hạn.
Những lưu ý khi lập báo cáo tài chính và xác định tài sản ròng
- Tuân thủ chuẩn mực kế toán: Các khoản mục trong bảng cân đối kế toán phải được phân loại đúng ngắn hạn, dài hạn.
- Đảm bảo tính trung thực: Không được ghi khống tài sản, không bỏ sót nợ phải trả, vì điều này sẽ làm sai lệch giá trị tài sản ròng.
- Kiểm toán bắt buộc: Với doanh nghiệp niêm yết, công ty đại chúng, doanh nghiệp FDI…, báo cáo tài chính hàng năm phải được kiểm toán, trong đó có xác nhận giá trị tài sản ròng.
- Lưu giữ chứng từ: Toàn bộ hóa đơn, chứng từ, hợp đồng phải được lưu giữ để giải trình khi cơ quan thuế kiểm tra.
Kết luận
Báo cáo tài chính không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là công cụ phản ánh tình hình sức khỏe tài chính doanh nghiệp. Trong đó, giá trị tài sản ròng là chỉ tiêu quan trọng để đo lường năng lực tài chính thực tế, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín, khả năng huy động vốn và hiệu quả quản trị.
Doanh nghiệp cần chú trọng xác định giá trị tài sản ròng chính xác trong báo cáo tài chính, tuân thủ quy định pháp luật về kế toán và thuế, đồng thời sử dụng thông tin này để hoạch định chiến lược phát triển bền vững.