Pháp Luật Doanh Nghiệp

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân: Hướng dẫn chi tiết theo Luật Doanh nghiệp 2020

Doanh nghiệp tư nhân là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam. Với ưu điểm về cơ cấu tổ chức đơn giản, chủ động trong điều hành, loại hình này thường được lựa chọn bởi các cá nhân có nhu cầu kinh doanh nhỏ lẻ hoặc vừa và muốn tự mình kiểm soát toàn bộ hoạt động doanh nghiệp. Tuy nhiên, thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân cần tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo hoạt động hợp pháp và ổn định.

Trong bài viết này, Luật An Khang sẽ hướng dẫn bạn từng bước thực hiện thủ tục, điều kiện cần đáp ứng, thời gian xử lý cũng như các việc cần làm sau khi hoàn tất quá trình thành lập doanh nghiệp tư nhân.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân

Doanh nghiệp tư nhân là gì?

Theo quy định tại Điều 188 Luật Doanh nghiệp năm 2020, doanh nghiệp tư nhân là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình đối với mọi nghĩa vụ của doanh nghiệp.

Một số đặc điểm pháp lý quan trọng:

  • Mỗi cá nhân chỉ được quyền thành lập một doanh nghiệp tư nhân.
  • Chủ doanh nghiệp tư nhân không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hoặc thành viên hợp danh trong công ty hợp danh.
  • Doanh nghiệp tư nhân không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào, không được kêu gọi vốn hay huy động góp vốn như công ty TNHH hay công ty cổ phần.

Điều kiện để thực hiện thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân

Điều kiện để thực hiện thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân

2.1. Điều kiện chung (theo Điều 27 Luật Doanh nghiệp 2020)

Để hoàn thiện thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân, người thành lập cần đảm bảo các điều kiện sau:

  • Tên doanh nghiệp: Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trên toàn quốc.
  • Trụ sở chính: Phải có địa chỉ rõ ràng, hợp pháp, không nằm trong khu quy hoạch hoặc bị cấm hoạt động kinh doanh.
  • Ngành nghề kinh doanh: Không thuộc danh mục ngành nghề cấm đầu tư kinh doanh; nếu thuộc ngành nghề có điều kiện thì phải đáp ứng đầy đủ điều kiện đó.
  • Vốn đầu tư: Phù hợp với yêu cầu pháp luật, đặc biệt với ngành nghề yêu cầu vốn pháp định.

2.2. Điều kiện riêng

  • Doanh nghiệp tư nhân chỉ có một chủ sở hữu duy nhất và người này phải chịu trách nhiệm vô hạn.
  • Không được tham gia góp vốn vào doanh nghiệp khác dưới mọi hình thức.
  • Không được phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân theo quy định mới nhất

3.1. Hồ sơ thành lập doanh nghiệp tư nhân

Căn cứ theo Điều 20 Luật Doanh nghiệp 2020Điều 21 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ bao gồm:

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu).
  • Bản sao giấy tờ pháp lý của cá nhân (CMND/CCCD/hộ chiếu còn hiệu lực).
  • Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là chủ doanh nghiệp).
  • Giấy cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường (nếu là doanh nghiệp xã hội).

3.2. Cách thức nộp hồ sơ

Người thành lập có thể lựa chọn một trong các hình thức sau:

  • Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính.
  • Gửi qua bưu điện.
  • Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn

3.3. Thời gian xử lý hồ sơ

Theo quy định tại Khoản 3 Điều 26 Luật Doanh nghiệp 2020, trong vòng 03 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc trả lời bằng văn bản nếu từ chối.

Sau khi thành lập doanh nghiệp tư nhân cần làm gì?

Sau khi thành lập doanh nghiệp tư nhân cần làm gì?

Sau khi hoàn tất thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân, chủ doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau để đảm bảo hoạt động đúng pháp luật:

4.1. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Theo Điều 32 Luật Doanh nghiệp 2020, trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận, doanh nghiệp phải công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia. Nếu vi phạm, có thể bị xử phạt từ 10–20 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.

4.2. Khắc con dấu doanh nghiệp

Doanh nghiệp tư nhân được toàn quyền quyết định hình thức, số lượng và nội dung con dấu. Từ 2021, không cần nộp mẫu dấu cho Sở KH&ĐT.

4.3. Kê khai thuế ban đầu

Trong vòng 30 ngày kể từ ngày thành lập, doanh nghiệp cần:

  • Kê khai lệ phí môn bài;
  • Mở sổ sách kế toán;
  • Đăng ký chữ ký số và nộp tờ khai thuế qua mạng.

4.4. Mở tài khoản ngân hàng và thông báo

Doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàngthông báo số tài khoản cho Phòng đăng ký kinh doanh trong 10 ngày để phục vụ giao dịch tài chính và nộp thuế.

4.5. Phát hành hóa đơn

Nếu doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng hóa đơn, cần đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử và thông báo phát hành đến Chi cục Thuế quản lý trực tiếp.

Một số lưu ý quan trọng

  • Không được chuyển nhượng doanh nghiệp tư nhân cho người khác như với công ty TNHH hay công ty cổ phần.
  • Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân.
  • Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, nên cần cân nhắc rủi ro khi kinh doanh ngành nghề có tính chất pháp lý phức tạp.

Kết luận

Thủ tục thành lập doanh nghiệp tư nhân không quá phức tạp nhưng đòi hỏi sự chính xác trong từng bước thực hiện và tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành. Nếu bạn đang cần hỗ trợ soạn thảo hồ sơ, kê khai thuế hoặc tư vấn thành lập doanh nghiệp, Luật An Khang với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng đồng hành từ A–Z.

 

5/5 - (100 votes)

Lê Khắc Dũng

Thạc sĩ Luật Lê Khắc Dũng, chuyên gia pháp lý doanh nghiệp giàu kinh nghiệm, sở hữu kiến thức chuyên sâu về thành lập doanh nghiệp, bảo hộ nhãn hiệu và thuế. Cùng Luật An Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý doanh nghiệp toàn diện, giúp Doanh nghiệp Việt vượt qua mọi thử thách pháp lý về thành lập doanh nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *