Doanh nghiệp hoạt động bao lâu thì được vay vốn?
Hiện tại, không có quy định pháp luật cụ thể về thời gian hoạt động tối thiểu của doanh nghiệp để được vay vốn. Tuy nhiên, các tổ chức tín dụng thường đưa ra các điều kiện cụ thể về thời gian hoạt động của doanh nghiệp dựa trên loại hình vay vốn mà doanh nghiệp đăng ký. Dưới đây Luật và Kế toán An Khang sẽ chia sẻ về thời gian doanh nghiệp được vay vốn!
Các điều kiện vay vốn của doanh nghiệp
Các điều kiện vay vốn dựa trên mức thời gian hoạt động của doanh nghiệp
Điều kiện theo quy định pháp luật
Theo Thông tư 39/2016/TT-NHNN, các tổ chức tín dụng chỉ được xem xét cho vay khi khách hàng đáp ứng đủ các điều kiện sau:
- Có mục đích vay vốn hợp pháp: Vốn vay phải được sử dụng vào mục đích sản xuất, kinh doanh hoặc tiêu dùng hợp pháp, không vi phạm pháp luật.
- Có khả năng tài chính để trả nợ: Doanh nghiệp phải chứng minh có đủ khả năng trả nợ gốc và lãi vay đúng hạn. Điều này thường được đánh giá thông qua báo cáo tài chính, dòng tiền, tài sản đảm bảo, …
- Không có nợ xấu: Doanh nghiệp không được có nợ xấu tại các tổ chức tín dụng khác hoặc có lịch sử trả nợ không tốt.
- Có phương án sử dụng vốn khả thi: Doanh nghiệp cần trình bày rõ ràng mục đích sử dụng vốn vay và có kế hoạch kinh doanh khả thi để chứng minh khả năng sinh lời từ khoản vay.
Điều kiện cụ thể của từng ngân hàng và sản phẩm vay
Ngoài các điều kiện chung trên, từng ngân hàng và từng sản phẩm vay vốn có thể có thêm các điều kiện riêng, ví dụ:
- Thời gian hoạt động: Một số ngân hàng yêu cầu doanh nghiệp phải hoạt động tối thiểu một thời gian nhất định (thường là từ 6 tháng đến 1 năm) mới được vay vốn.
- Ngành nghề kinh doanh: Có thể có những ngành nghề bị hạn chế hoặc không được vay vốn tại một số ngân hàng.
- Tài sản đảm bảo: Tùy thuộc vào loại hình vay (tín chấp hay thế chấp), ngân hàng có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp tài sản đảm bảo cho khoản vay.
- Hạn mức vay: Hạn mức vay tối đa có thể khác nhau tùy theo từng ngân hàng, sản phẩm vay và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Lãi suất: Lãi suất vay cũng có thể khác nhau tùy theo từng ngân hàng, sản phẩm vay và mức độ rủi ro của khoản vay.
>>>Bạn có thể đọc thêm nếu muốn thành lập doanh nghiệp: Hồ sơ thành lập doanh nghiệp
Các loại hình vay vốn dành cho doanh nghiệp
Vay tín chấp
- Đây là loại hình vay không cần tài sản thế chấp nhưng yêu cầu doanh nghiệp phải có báo cáo tài chính tốt và doanh thu ổn định.
Vay thế chấp
- Doanh nghiệp có thể sử dụng tài sản cố định như bất động sản, máy móc, phương tiện vận tải, hoặc hàng hóa làm tài sản thế chấp để vay vốn.
- Thời gian hoạt động của doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đến hạn mức vay và lãi suất.
Vay ngắn hạn và vay dài hạn
- Vay ngắn hạn thường áp dụng cho doanh nghiệp có nhu cầu về vốn lưu động hoặc thực hiện các dự án ngắn hạn. Doanh nghiệp có thể vay trong thời hạn từ 6 tháng đến 1 năm.
- Vay dài hạn thường áp dụng cho các dự án mở rộng sản xuất, kinh doanh hoặc đầu tư dài hạn với thời gian vay từ 3 năm trở lên.
Hồ sơ vay vốn của doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau để nộp hồ sơ vay vốn:
Hồ sơ vay vốn doanh nghiệp:
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao công chứng đã được công chứng ở các cơ quan văn phòng công chứng/ Ủy bản).
- Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
- Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả các hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
- Kế hoạch sử dụng vốn: Giải thích mục đích sử dụng vốn và kế hoạch trả nợ.
- Báo cáo về kế toán thuế và hóa đơn liên quan đến hoạt động kinh doanh.
>>>Nếu bạn đang muốn thành lập doanh nghiệp mà không cần tốn thời gian: Dịch vụ thành lập Doanh nghiệp trọn gói A-Z – Luật An Khang
Kết luận
Tóm lại, việc doanh nghiệp hoạt động bao lâu để vay vốn phụ thuộc nhiều vào yêu cầu của từng ngân hàng và loại hình vay vốn. Nếu còn thắc mắc gì liên hệ ngay cho Luật và Kế toán An Khang theo hotline 0936 149 833 hoặc 088 6363 296 để được tư vấn miễn phí và sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp!