Kế toán nhập khẩu: Hướng dẫn toàn diện và những lưu ý quan trọng để tránh rủi ro
Kế toán nhập khẩu đã và đang giữ một vị trí vô cùng quan trọng trong việc quản lý hàng hóa, dòng tiền ở các doanh nghiệp. Đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Ligistics, xuất nhập khẩu.
Tuy nhiên, để hạch toán thuế nhập khẩu không phải nhân viên kế toán nào cũng có thể thực hiện được. Vậy trong quá trình hạch toán thuế nhập khẩu, kế toán cần lưu ý những gì? Cần ghi nhớ những nghiệp vụ kế toán nhập khẩu nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của Luật An Khang để có được đáp án.
- Kế toán nhập khẩu là gì? Vai trò của kế toán nhập khẩu
- Các phương thức thanh toán trong nhập khẩu
- Các loại chi phí phát sinh trong nhập khẩu
- Hồ sơ kế toán nhập khẩu cần có
- Hợp đồng ngoại thương
- Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
- Vận đơn (Bill of Lading) – Chứng minh việc nhận hàng vận chuyển và cam kết giao hàng theo đúng điều kiện thỏa thuận.
- Tờ khai hải quan (Customs Declaration) – Giúp cơ quan hải quan kiểm soát hoạt động nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)- Xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, giúp doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu.
- Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance) – Bảo vệ hàng hóa khỏi thiệt hại do rủi ro trong quá trình vận chuyển
- Giấy phép nhập khẩu (Import License) – Loại chứng từ này cho phép doanh nghiệp nhập khẩu một số loại hàng hóa nhất định
- Các bước hạch toán kế toán nhập khẩu
- Kê khai và nộp thuế nhập khẩu
- Những sai sót thường gặp trong kế toán nhập khẩu và cách khắc phục
- Những điểm mới trong chính sách thuế xuất nhập khẩu
- Kết luận
Kế toán nhập khẩu là gì? Vai trò của kế toán nhập khẩu
Kế toán nhập khẩu là vị trí chuyên xử lý các nghiệp vụ liên quan đến việc hạch toán, chứng từ nhập khẩu. Cụ thể là chứng từ nộp thuế, vận đơn, chứng từ thanh toán…
Kế toán nhập khẩu cần đảm bảo số lượng và giá trị hàng hóa nhập khẩu được giao nhận đúng theo cam kết trong hóa đơn thương mại quốc tế. Bên cạnh đó, kế toán nhập khẩu còn có trách nhiệm theo dõi, giám sát tình trạng thanh toán giữa các bên trong bản hợp đồng. Qua đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng nắm bắt được tình hình tiêu thụ của loại hình hàng hóa đó.
Các phương thức thanh toán trong nhập khẩu
Dưới đây là một số hình thức thanh toán phổ biến trong nhập khẩu, cùng với ưu và nhược điểm của từng hình thức. Cùng theo dõi để có thêm thông tin bạn nhé.
Thanh toán tín dụng chứng từ (L/C)
Ưu điểm nổi bật của phương thức thanh toán này phải nhắc đến:
Ưu điểm
- Ngân hàng đóng vai trò trung gian, đảm bảo việc thanh toán và giao hàng được thực hiện theo đúng điều kiện thỏa thuận. Nên đảm bảo an toàn cho cả bên xuất khẩu và nhập khẩu.
- Nhà nhập khẩu có thể sử dụng L/C để thanh toán sau khi nhận hàng, tạo điều kiện cho việc huy động vốn.
- Nhà xuất khẩu được đảm bảo nhận thanh toán khi xuất trình đầy đủ chứng từ theo yêu cầu của L/C. Từ đó, giảm thiểu rủi ro cho nhà xuất khẩu.
Nhược điểm
- Phí giao dịch cao.
- Thủ tục phức tạp.
- Ít linh hoạt
Thanh toán chuyển khoản (T/T)
Ưu điểm
- Việc thanh toán qua chuyển khoản (T/T) được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng thông qua hệ thống ngân hàng.
- Phí giao dịch T/T thường thấp hơn so với L/C.
- Đặc biệt, cả hai bên có thể thỏa thuận về điều kiện thanh toán phù hợp với nhu cầu của mình.
Nhược điểm
Tuy có nhiều ưu điểm nổi bật, song phương thức này cũng có những hạn chế nhất định, cụ thể:
- Nhà xuất khẩu có thể gặp rủi ro khi thanh toán được thực hiện trước khi giao hàng.
- Ít an toàn cho nhà nhập khẩu.
- Khó kiểm soát chất lượng hàng hóa.
Thanh toán nhờ thu (D/P)
Ưu điểm
Phương thức thanh toán nhập khẩu nhờ thu sở hữu rất nhiều ưu điểm, như:
- Việc thanh toán được thực hiện nhanh chóng và dễ dàng thông qua hệ thống ngân hàng.
- Phí giao dịch D/P thường thấp hơn so với L/C.
- Giúp nhà xuất khẩu huy động vốn dễ dàng hơn.
Nhược điểm
- Rủi ro cho nhà xuất khẩu.
- Ít an toàn cho nhà nhập khẩu
- Khó kiểm soát thời gian giao hàng.
Các loại chi phí phát sinh trong nhập khẩu
Hiện tại, chi phí nhập khẩu có thể được phân loại thành hai nhóm chính, bao gồm:
Chi phí trực tiếp
Đây là những chi phí liên quan trực tiếp đến việc mua và vận chuyển hàng hóa về Việt Nam, bao gồm:
- Giá mua hàng (Cost of Goods Sold – COGS): Là giá trị thực tế của hàng hóa được mua từ nhà cung cấp nước ngoài.
- Thuế nhập khẩu (Import Duty): Đây là khoản thuế được nhà nước Việt Nam thu đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam. Mức thuế nhập khẩu tùy thuộc vào loại hàng hóa, quốc gia xuất xứ và các yếu tố khác.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Khoản thuế được nhà nước Việt Nam thu đối với hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, bao gồm cả hàng hóa nhập khẩu. Mức thuế VAT hiện nay là 10%.
- Chi phí vận chuyển (Transportation Cost): Đây là chi phí cho việc vận chuyển hàng hóa từ nước ngoài về Việt Nam. Bao gồm chi phí vận chuyển đường biển, đường bộ, đường hàng không,…
- Chi phí bảo hiểm (Insurance Cost): Đây là khoản chi phí cho việc mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Nhằm bù đắp thiệt hại nếu hàng hóa bị hư hỏng, mất mát hoặc thất lạc.
- Chi phí bốc xếp (Handling Cost): Là chi phí cho việc bốc xếp hàng hóa tại cảng, sân bay hoặc kho bãi.
Chi phí gián tiếp
Đây là những chi phí phát sinh trong quá trình nhập khẩu hàng hóa, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc mua và vận chuyển hàng hóa, bao gồm:
- Chi phí dịch vụ (Service Cost): Là chi phí cho các dịch vụ liên quan đến nhập khẩu hàng hóa. Như: Dịch vụ khai báo hải quan, dịch vụ kiểm tra chất lượng hàng hóa,…
- Chi phí tài chính (Financial Cost): Là chi phí lãi vay cho các khoản vay được sử dụng để nhập khẩu hàng hóa.
- Chi phí hao hụt (Loss and Damage Cost): Là chi phí cho việc bù đắp thiệt hại do hàng hóa bị hư hỏng, mất mát hoặc thất lạc trong quá trình vận chuyển hoặc lưu kho.
- Chi phí quản lý (Administrative Cost): Là chi phí cho việc quản lý hoạt động nhập khẩu hàng hóa, như chi phí nhân công, chi phí văn phòng phẩm,…
Lưu ý
Mức chi phí nhập khẩu có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, như loại hàng hóa, quốc gia xuất xứ, phương thức vận chuyển, điều kiện giao hàng,… Do đó, doanh nghiệp cần tính toán cẩn thận tất cả các chi phí nhập khẩu. Để có thể đưa ra quyết định nhập khẩu hợp lý và hiệu quả.
Xem thêm: Kê khai và nộp thuế GTGT: Hướng dẫn A-Z từ chuyên gia, đảm bảo tuân thủ và tối ưu hiệu quả
Hồ sơ kế toán nhập khẩu cần có
Để hoàn thiện hồ sơ kế toán nhập khẩu, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các chứng từ, tài liệu sau:
Hợp đồng ngoại thương
Là cơ sở pháp lý cho hoạt động mua bán hàng hóa giữa doanh nghiệp Việt Nam và nhà cung cấp nước ngoài. Hợp đồng cần ghi rõ các thông tin như: Tên và địa chỉ của hai bên, tên và số lượng hàng hóa, giá cả, điều kiện thanh toán, thời gian giao hàng,… Loại chứng từ này có ý nghĩa là xác định quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên trong giao dịch mua bán hàng hóa.
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
Đây là chứng từ ghi chép chi tiết về giao dịch mua bán hàng hóa, bao gồm: Thông tin về người bán, người mua, tên và số lượng hàng hóa, giá cả, điều kiện thanh toán, thời gian giao hàng,… Hóa đơn thương mại phải được lập theo mẫu do cơ quan nhà nước có thẩm quyền quy định. Qua đó, cung cấp thông tin chi tiết về giao dịch mua bán hàng hóa, làm căn cứ để thanh toán và hạch toán kế toán.
Vận đơn (Bill of Lading) – Chứng minh việc nhận hàng vận chuyển và cam kết giao hàng theo đúng điều kiện thỏa thuận.
Là chứng từ do hãng vận tải cấp cho người gửi hàng, xác nhận việc nhận hàng vận chuyển và cam kết sẽ giao hàng cho người nhận theo đúng điều kiện thỏa thuận. Vận đơn cần ghi rõ các thông tin. Như: Tên và địa chỉ của người gửi hàng, người nhận hàng, tên và số lượng hàng hóa, cảng xếp hàng, cảng dỡ hàng, phương thức vận chuyển, thời gian giao hàng,…
Tờ khai hải quan (Customs Declaration) – Giúp cơ quan hải quan kiểm soát hoạt động nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam.
Nói một cách dễ hiểu thì đây là tờ khai do doanh nghiệp khai báo với cơ quan hải quan khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam. Tờ khai hải quan cần ghi rõ các thông tin về loại hàng hóa, số lượng hàng hóa, giá trị hàng hóa, mã số hàng hóa,…
Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)- Xác định nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa, giúp doanh nghiệp được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu.
Là chứng từ xác nhận nguồn gốc xuất xứ của hàng hóa. Giấy chứng nhận xuất xứ có thể do cơ quan nhà nước có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp hoặc do tổ chức được ủy quyền cấp.
Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance) – Bảo vệ hàng hóa khỏi thiệt hại do rủi ro trong quá trình vận chuyển
Đúng như tên gọi của mình, đây là hợp đồng bảo hiểm nhằm bảo vệ hàng hóa khỏi thiệt hại do rủi ro trong quá trình vận chuyển.
Giấy phép nhập khẩu (Import License) – Loại chứng từ này cho phép doanh nghiệp nhập khẩu một số loại hàng hóa nhất định
Hiểu một cách đơn giản thì đây là giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho phép doanh nghiệp nhập khẩu một số loại hàng hóa nhất định.
Các bước hạch toán kế toán nhập khẩu
Hạch toán kế toán nhập khẩu là việc ghi chép các nghiệp vụ kinh tế liên quan đến hoạt động nhập khẩu hàng hóa vào sổ sách kế toán theo quy định của pháp luật. Việc hạch toán kế toán nhập khẩu chính xác, đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hoạt động nhập khẩu, theo dõi chi phí, giá thành sản phẩm và đảm bảo tuân thủ pháp luật về thuế.
Các bước hạch toán
Dưới đây là các bước hạch toán kế toán nhập khẩu chung cho tất cả các trường hợp
Bước 1: Ghi nhận giá trị hàng nhập khẩu
Trường hợp thanh toán bằng L/C
Bút toán:
- Nợ: 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C)
- Có: 211 – Ngân hàng (N)
Giải thích:
- Nợ 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C): Thể hiện giá trị hàng hóa nhập khẩu (bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, bảo hiểm,…) đã được thanh toán qua L/C.
- Có 211 – Ngân hàng (N): Thể hiện số tiền đã thanh toán cho nhà cung cấp qua L/C.
Trường hợp thanh toán bằng T/T
Bút toán
- Nợ: 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C)
- Có: 211 – Ngân hàng (N)
Giải thích
- Nợ 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C): Thể hiện giá trị hàng hóa nhập khẩu đã được thanh toán cho nhà cung cấp bằng chuyển khoản.
- Có 211 – Ngân hàng (N): Thể hiện số tiền đã thanh toán cho nhà cung cấp bằng chuyển khoản.
Bước 2: Ghi nhận thuế nhập khẩu
Bút toán
- Nợ: 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C)
- Có: 3333 – Thuế xuất, nhập khẩu (N)
Giải thích
- Nợ 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C): Thể hiện số tiền thuế nhập khẩu đã được nộp cho cơ quan hải quan.
- Có 3333 – Thuế xuất, nhập khẩu (N): Thể hiện số tiền thuế nhập khẩu đã nộp cho cơ quan hải quan.
Bước 3: Ghi nhận thuế GTGT
Bút toán
- Nợ: 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C)
- Có: 3333 – Thuế xuất, nhập khẩu (N)
Giải thích
- Nợ 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C): Thể hiện số tiền thuế GTGT đã được nộp cho cơ quan thuế.
- Có 3333 – Thuế xuất, nhập khẩu (N): Thể hiện số tiền thuế GTGT đã nộp cho cơ quan thuế.
Bước 4: Ghi nhận các chi phí khác
Bút toán
- Nợ: 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C)
- Có: Các TK chi phí liên quan (N)
Giải thích
- Nợ 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (C): Thể hiện số tiền chi phí khác liên quan đến hoạt động nhập khẩu (chi phí dịch vụ, chi phí lãi vay,…)
- Có: Các TK chi phí liên quan (N): Thể hiện các khoản chi phí khác liên quan đến hoạt động nhập khẩu.
Bước 5: Phân bổ giá vốn hàng bán
Khi hàng hóa được bán ra, doanh nghiệp cần phân bổ giá vốn hàng bán vào giá thành sản phẩm. Giá vốn hàng bán bao gồm giá trị hàng hóa nhập khẩu, thuế nhập khẩu, thuế GTGT và các chi phí khác liên quan đến hoạt động nhập khẩu.
Bút toán
- Nợ: 622 – Giá vốn hàng bán (C)
- Có: 152/1 – Hàng hóa nhập khẩu (N)
Giải thích
- Nợ: 622 – Giá vốn hàng bán (C): Thể hiện giá vốn hàng bán đã được phân bổ vào giá thành sản phẩm.
- Có: 152/1 – Hàng hóa nhập
Xem thêm: Hướng dẫn hoàn thuế TNCN năm 2024: Thủ tục đơn giản, lấy lại tiền thuế nhanh chóng
Kê khai và nộp thuế nhập khẩu
Kê khai và nộp thuế nhập khẩu là nghĩa vụ của doanh nghiệp khi nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam. Việc kê khai và nộp thuế đúng hạn, đầy đủ sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và tránh được các vi phạm, phạt nộp.
Các loại thuế nhập khẩu
Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa vào Việt Nam cần phải nộp các loại thuế sau
- Thuế nhập khẩu (NK): Là khoản thuế được nhà nước Việt Nam thu đối với hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam. Mức thuế nhập khẩu tùy thuộc vào loại hàng hóa, quốc gia xuất xứ và các yếu tố khác.
- Thuế giá trị gia tăng (GTGT): Là khoản thuế được nhà nước Việt Nam thu đối với hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng, bao gồm cả hàng hóa nhập khẩu. Mức thuế GTGT hiện nay là 10%.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB): Là khoản thuế được nhà nước Việt Nam thu đối với một số loại hàng hóa tiêu thụ đặc biệt, như rượu bia, thuốc lá, xe ô tô,… Mức thuế TTĐB tùy thuộc vào loại hàng hóa và quy định của pháp luật.
Thời hạn nộp thuế
Thời hạn nộp thuế nhập khẩu tùy thuộc vào loại thuế và hình thức nộp thuế.
- Thuế nhập khẩu: Nộp trước khi thông quan nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu theo phương thức ủy quyền thu. Và nộp sau khi thông quan nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu theo phương thức tự kê khai, tự nộp.
- Thuế GTGT: Nộp cùng với thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu theo phương thức ủy quyền thu. Và nộp sau khi thông quan nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu theo phương thức tự kê khai, tự nộp.
- Thuế tiêu thụ đặc biệt: Nộp cùng với thuế nhập khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu thuộc diện chịu thuế TTĐB.
Hình thức nộp thuế
Doanh nghiệp có thể nộp thuế nhập khẩu theo các hình thức sau
- Nộp trực tiếp tại cơ quan thuế: Doanh nghiệp có thể nộp thuế trực tiếp tại cơ quan thuế có thẩm quyền theo địa điểm đăng ký kinh doanh.
- Nộp qua ngân hàng: Doanh nghiệp có thể nộp thuế qua ngân hàng được cơ quan thuế ủy quyền thu thuế.
- Nộp trực tuyến: Doanh nghiệp có thể nộp thuế trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế (https://etax.net.vn/).
Những sai sót thường gặp trong kế toán nhập khẩu và cách khắc phục
Kế toán nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý chi phí, giá thành sản phẩm và đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện, không thể tránh khỏi những sai sót, gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Dưới đây là một số sai sót thường gặp trong kế toán nhập khẩu:
- Ghi nhận sai giá trị hàng nhập khẩu.
- Tính sai thuế.
- Thiếu chứng từ.
- Sai sót trong việc phân bổ chi phí.
- Lỗi lập sổ sách kế toán.
Để khắc phục những sai sót trên, kế toán nhập khẩu nên thực hiện theo các bước như sau:
- Cần kiểm tra lại các khoản chi phí liên quan đến hàng nhập khẩu, điều chỉnh giá trị hàng nhập khẩu cho chính xác.
- Cần cẩn thận trong việc hạch toán các khoản chi phí, lập bảng kê chi tiết và đối chiếu với các chứng từ liên quan.
- Bên cạnh đó, cần tham khảo ý kiến của chuyên gia thuế để xác định mức thuế chính xác cho từng loại hàng hóa, điều chỉnh số tiền thuế cần nộp. Đồng thời, cập nhật thường xuyên các quy định về thuế nhập khẩu, thuế GTGT, thuế tiêu thụ đặc biệt.
- Bổ sung đầy đủ các chứng từ còn thiếu, lưu giữ cẩn thận các chứng từ liên quan đến hoạt động nhập khẩu. Kiểm tra kỹ lưỡng các chứng từ trước khi thanh toán và lưu trữ hồ sơ theo quy định.
Những điểm mới trong chính sách thuế xuất nhập khẩu
Chính sách thuế xuất nhập khẩu có vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội. Do đó, việc cập nhật những thay đổi mới nhất về chính sách thuế xuất nhập khẩu là vô cùng cần thiết cho doanh nghiệp để tuân thủ pháp luật và tối ưu hóa lợi ích kinh doanh.
Cập nhật những thay đổi mới nhất
Dưới đây là một số thay đổi mới nhất về chính sách thuế xuất nhập khẩu có hiệu lực từ ngày 01/01/2024:
- Biểu thuế xuất nhập khẩu 2024: Biểu thuế xuất nhập khẩu 2024 được ban hành theo Nghị định số 153/2023/NĐ-CP ngày 22/12/2023, áp dụng thuế suất cho hơn 17.000 mặt hàng hàng hóa xuất nhập khẩu. So với Biểu thuế 2023, Biểu thuế 2024 có một số thay đổi về thuế suất đối với một số mặt hàng như:
- Tăng thuế suất: Một số mặt hàng như than đá, quặng sắt, phế liệu kim loại,… tăng thuế suất để bảo vệ môi trường và nguồn tài nguyên quốc gia.
- Giảm thuế suất: Một số mặt hàng như máy móc, thiết bị, nguyên liệu phục vụ sản xuất,… giảm thuế suất để hỗ trợ sản xuất trong nước.
- Mã HS: Mã HS được cập nhật theo phiên bản 2024 của Hệ thống phân loại hàng hóa hài hòa (HS) của WCO. Doanh nghiệp cần tra cứu mã HS chính xác để áp dụng đúng thuế suất cho hàng hóa xuất nhập khẩu.
- Ưu đãi thuế: Một số ưu đãi thuế như thuế nhập khẩu ưu đãi, thuế xuất khẩu 0%, miễn thuế nhập khẩu,… vẫn được áp dụng theo quy định hiện hành. Tuy nhiên, một số điều kiện và thủ tục áp dụng ưu đãi thuế có thể thay đổi.
Kết luận
Với những chia sẻ trên, bạn đã biết được kế toán nhập khẩu là gì? Vai trò và các bước hạch toán thuế nhập khẩu mới nhất. Nếu bạn cần tư vấn chi tiết hơn, vui lòng liên hệ đến hotline 0936 149 833 để được tư vấn chi tiết hơn.